Friday, February 20, 2015

Bài 11: Nhà vệ sinh ở đâu? Quẹo trái, phải, phía trước, đi thẳng

1/ 卫生间在哪里?(wèi shēng jiān zài nǎ lǐ)  = Nhà vệ sinh ở đâu?
卫生间 = Nhà vệ sinh
在哪里 = Ở đâu
向右转。   (xiàng yòu zhuǎn)  = Quẹo phải
向 = Hướng, hướng về
右 = (bên) phải
转 = Chuyển (-> quẹo)

向左转。   (xiàng zuǒ zhuǎn) =   Quẹo trái
左 = Trái
我听不懂。    (wǒ tīng bù dǒng) = Tôi nghe không hiểu
听 = Nghe
懂 = Hiểu
不懂 = Không hiểu  
说慢点。      (shuō màn diǎn) = Nói chậm chút
说 = Nói
慢 = Chậm
点 = tí, chút



Easy Chinese 


2/ Các cách nói khác: "Cho hỏi nhà xí ở đâu?"...
打扰一下 = Làm phiền một chút 
打扰 = Làm phiền

洗手间在那里 = Nhà vệ sinh nằm ở đâu?
洗 = Rửa 
手 = Tay
洗手间 = Nơi rửa tay (nghĩa đen) -> Nhà vệ sinh


厕所 = Nhà xí / nhà vệ sinh

在哪儿 = Ở đâu 这里 = (Nơi) đây là
那里= Chỗ ấy, chỗ đó
那边 = Bên đó
边 = Bên, phía, đằng

左拐 = Rẽ/Quẹo trái
右拐 = Rẽ/Quẹo phải
拐 = Rẽ, ngoặt

前面 = Trước mặt, đằng trước (前 = Trước / 面 = Mặt)

一直走 = Đi thẳng 
直 (trực) = Thẳng 
走 (Tẩu) = Đi

往前一直走 = Hướng về phái trước đi thẳng / Đi thẳng về phía trước

有卫生纸马? = Có giấy vệ sinh không?
纸 = Giấy
纸马?= Có giấy không?

在旁边= Bên cạnh
在电梯旁边= Bên cạnh thang máy
电梯 = Thang máy
你等我一下 = Em đợi anh một chút








我想上厕所 = Tôi muốn đi nhà xí
想 (Tưởng) = Nghĩ; muốn, định
上 (Thượng)



Nghe video đọc chậm





Nghe và xem clip với nhiều cảnh
   





           

No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi