Nữ: 你上哪儿去?= Cậu đang đi đâu vậy?
Nam: 我去香港参加一个学术会议 = Mình đi Hongkong tham dự một hội nghị học thuật
你知道从这里到机场大概有多元路程吗?= Cậu biết từ đây đến sân bay khoảng bao xa không?
Nữ: 挺远的,坐公车要一个小时 = Rất xa, ngồi xe buýt công cộng khoảng một tiếng
如果堵车要更久呢 = Nếu kẹt xe, thì càng lâu hơn
Nam: 打的要多少钱?= Đi taxi thì bao nhiêu tiền?
Nữ: 打的?你可以让司机打表阿 = Đi taxi? Cậu có thể nói/bảo bác tài dùng/tính meter
Nam: 起步价怎么算呢?= Phí/giá lên xe tính thế nào (*)
Nữ: 大概是八块钱吧 = Khoảng 8 tệ
你下了车记得跟司机要发票 = Cậu xuống xe nhớ nói bác tài lấy hóa đơn
Nam: 好的谢谢拜拜 = Được, cám ơn, bye bye
...........................................................................................
香港 = Hong Kong
参加 = Tham gia
学术 = Học thuật
会议 = Hội nghị
机场 = Sân bay
大概 = Đại khái, khoảng chừng
多元路程 = Lộ trình bao xa
路程 = Lộ trình
公车 = Xe buýt công cộng
更久 = Càng thêm lâu
更 = càng thêm, hơn nữa
打的 = Đi taxi = 打车 (Đánh xe = đi taxi) = 坐出租车 (ngồi xe cho thuê = ngồi xe taxi) = 坐出租汽车
让司机打表 = Bảo/nói bác tài tính meter
让 = Bảo, để, khiến...
司机 = Tài xế, bác tài
打表 = Tính meter
记得 = Nhớ, ghi nhớ
发票 = Hóa đơn
拜拜 = Bye bye
起步价 = Flag-down fare (starting price) = Gọi dừng xe, bước lên thì đã có phí này = Phí lên xe, phí bắt đầu (Ở Trung Quốc, giá này ở các thành phố khác nhau thì giá khác nhau)
2/ 去飞机场打表大约要多少钱?
3/ 你去博物馆很远,不打表, 谈价可以吗?
4/ 出租车的起步价有点贵 = Giá lên xe taxi hơi đắt
5/ 除了起步价还有其他的附加费吗?
6/ 前面堵车绕路走可以吗?
7/ 现在是下班高峰期有可能会堵车
8/ 从这里到书店的路程有多远?
9/ 从学校到市中心的路程很远
10/ 这段路(程)经常堵车
11/ 你要发票吗?
我要发票
12/ 我通过发票找回了我在出租车上遗漏的物品
13/ 再开快一点
我八点钟以前一定要干到
八点八点肯定来不及
我又还没有说完我要去那里
去哪里都一样, 现在已经九点半
Video đọc chậm
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.