1/ Cách hỏi Người nước nào/gì?
你是哪国人?/nǐ shì nǎ guó rén/ = Anh/chị/cậu/bạn... là người nước nào?
是英国人吗 ?/shì yīng guó rén ma/ = Là người Anh phải không?
国 (Quốc) = Quốc gia/nước
国家= Quốc gia
哪 /nǎ/ = (đại từ nghi vấn) nào
人 /rén/ = Người
哪国人 = Người nước nào/gì
我不是英国人 /wǒbú shì yīng guó rén/ = Tôi không phải người Anh
我是美国人 /wǒ shì měi guó rén / = Tôi là người Mỹ
2/ Một số quốc gia
英 国 = Anh Quốc
美国= Mỹ quốc / nước Mỹ
法国= Pháp quốc / Nước Pháp
德国= Nước Đức
泰国= Thái
泰国人= Người Thái
马来西亚= Malaysia
新加坡 = Singapore
印度尼西亚 = Indonesia
柬埔寨 = Campuchia
金边 = Phnom Penh
暹粒 = Siem Reap
吴哥 = Angkor
老挝= Lào
香港 = Hong Kong
香港人= Người Hong Kong
台湾 = Đài Loan
台湾人= Người Đài Loan
上海 = Thượng Hải
北京 = Bắc Kinh
杭州 = Hàng Châu
苏州 = Tô Châu
广州= Quảng Châu
广东= Quảng Đông
广西= Quảng Tây
云南 = Vân Nam
河口 = Hà Khẩu
昆明 = Côn Minh
大理 = Đại Lý
丽江 = Lệ Giang
香格里拉 = Shangrila
Video đọc chậm phần 01
3/ Việt Nam và các điểm đến
越南= Việt Nam
越南人= Người Việt Nam
胡志明市= Thành phố Hồ Chí Minh
河内 = Hà Nội
顺华 = Huế
会安 = Hội An
岘港 = Đà Nẵng
芽庄 = Nha Trang
美奈 = Mũi Né
大叻 = Đà Lạt
下龙湾= Vịnh Hạ Long
富国岛 = Đảo Phú Quốc
沙巴 = Sapa
湄公河 = Sông Mekong
4/ Nghe hội thoại về cách hỏi "Bạn là người nước nào từ" Growing up with Chinese
Một số từ vựng bổ sung để hiểu bài
我是小明的新朋友 = Mình là bạn mới của Tiểu Minh
新 = mới
新朋友 = Bạn mới
没 事 /méishì/ = Không có gì
这是 什么书 啊 ?/zhèshì shénme shū a/ = Đây là sách gì?
书 = Sách
这是 ……秘密!/zhè shì mì mi /= Đây là bí mật
Video đọc chậm phần 02
Video bài hội thoại của Growing up with Chinese
你是哪国人?/nǐ shì nǎ guó rén/ = Anh/chị/cậu/bạn... là người nước nào?
是英国人吗 ?/shì yīng guó rén ma/ = Là người Anh phải không?
国 (Quốc) = Quốc gia/nước
国家= Quốc gia
哪 /nǎ/ = (đại từ nghi vấn) nào
人 /rén/ = Người
哪国人 = Người nước nào/gì
我不是英国人 /wǒbú shì yīng guó rén/ = Tôi không phải người Anh
我是美国人 /wǒ shì měi guó rén / = Tôi là người Mỹ
2/ Một số quốc gia
英 国 = Anh Quốc
美国= Mỹ quốc / nước Mỹ
法国= Pháp quốc / Nước Pháp
德国= Nước Đức
泰国= Thái
泰国人= Người Thái
马来西亚= Malaysia
新加坡 = Singapore
印度尼西亚 = Indonesia
柬埔寨 = Campuchia
金边 = Phnom Penh
暹粒 = Siem Reap
吴哥 = Angkor
老挝= Lào
香港 = Hong Kong
香港人= Người Hong Kong
台湾 = Đài Loan
台湾人= Người Đài Loan
上海 = Thượng Hải
北京 = Bắc Kinh
杭州 = Hàng Châu
苏州 = Tô Châu
广州= Quảng Châu
广东= Quảng Đông
广西= Quảng Tây
云南 = Vân Nam
河口 = Hà Khẩu
昆明 = Côn Minh
大理 = Đại Lý
丽江 = Lệ Giang
香格里拉 = Shangrila
Video đọc chậm phần 01
3/ Việt Nam và các điểm đến
越南= Việt Nam
越南人= Người Việt Nam
胡志明市= Thành phố Hồ Chí Minh
河内 = Hà Nội
顺华 = Huế
会安 = Hội An
岘港 = Đà Nẵng
芽庄 = Nha Trang
美奈 = Mũi Né
大叻 = Đà Lạt
下龙湾= Vịnh Hạ Long
富国岛 = Đảo Phú Quốc
沙巴 = Sapa
湄公河 = Sông Mekong
4/ Nghe hội thoại về cách hỏi "Bạn là người nước nào từ" Growing up with Chinese
Một số từ vựng bổ sung để hiểu bài
我是小明的新朋友 = Mình là bạn mới của Tiểu Minh
新 = mới
新朋友 = Bạn mới
没 事 /méishì/ = Không có gì
这是 什么书 啊 ?/zhèshì shénme shū a/ = Đây là sách gì?
书 = Sách
这是 ……秘密!/zhè shì mì mi /= Đây là bí mật
Video đọc chậm phần 02
Video bài hội thoại của Growing up with Chinese
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.