Thursday, September 3, 2015

Từ vựng cho hostel / nhà nghỉ / khách sạn

公共浴室 - Phòng tắm công cộng /chung

公共洗脸台 - Bục/đài có bồn rửa mặt công cộng/chung

Photo credit: yhachina.com



太阳起得真早 - Mặt trời mọc đúng thật là sớm


露台- Terrace - Sân thượng


窗外 - Bên ngoài khung cửa sổ


温暖的小窝 - Tổ nhỏ ấm ấp / Gốc ngỏ ấm ấp


大床房 - Phòng giường lớn


四人间 - Phòng 4 người


我们的院子 - Cái sân của chúng tôi


双人标间 - Phòng đôi tiêu chuẩn


咖啡餐厅 - Khu vực/Gian phục vụ cafe


电脑房 - Phòng máy vi tính

                                                              Photo credit: yhachina.com

标准间 - Phòng tiêu chuẩn


走廊 = Hành lang 


多人间 = Phòng nhiều người


日式大床房 - Phòng giường lớn phong cách Nhật

                                                              Photo credit: yhachina.com

餐厅 - Nhà hàng


台球 - Bida


客厅 = Phòng khách

阳台 - Ban công

海景标间 - Phòng tiêu chuẩn hướng (view ngắm) biển

饭后甜点 - Đồ ăn tráng miệng

烛光晚餐 - Bữa tối với (ánh) nến

故事树 - Cây ghi lại câu chuyện khách đã lưu trú


室内花圃 - Vườn hoa trong nhà

门前晚霞 - Ráng chiều trước cửa nhà

照片墙 - Bức tường (lưu giữ) ảnh (của du khách)

前台 - Tiền sảnh

公共活动室 - Phòng hoạt động (giải trí) chung (sách, trà, trò chuyện, internet...)

花园一角 - Một góc hoa viên

院子一角 - Một góc sân

阳光十人间 - Phòng 10 người hướng mặt trời

公用卫生间 - Nhà vệ sinh dùng chung/công cộng

公共淋浴间 - Phòng tắm vòi sen công cộng

储物柜 - Locker

自助餐  = Buffet 

................................................................................................................................
共 50 记录,  5/7 页  [首页]  [上一页]  1 2 3 4 5 6 7  [下一页]  [尾页]  



No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi