Monday, March 9, 2015

Bài 08 - Số đếm / Tiền Việt Nam / Đọc số phòng / Đọc số điện thoại

1/ 1 tới 10
一 : 1

二 : 2

三 : 3

四 : 4

五 : 5

六 : 6

七 : 7

八 : 8

九 : 9

十 : 10

零:Số 0



2/ 11 tới 20 - 99
十 一 (11), 十 二 (12) ... 十九 (19)
二十 (20), 三十 (30), 九十 (90)



3/ 100 tới 1,000 và 10,000 - 100,000 - 1,000,000
一百 = 100
两百 = 200

一千 = 1,000 (Nhất thiên)
两千 = 2,000

一万 = 10,000 (Nhất vạn, một vạn)
两万 = 20,000

十万 = 100,000 (Mười vạn)
一百万 = 1,000,000 (Một trăm vạn)

一百零八= 108
一百十九 = 119

两百九十 = 290

一千一百二十四 = 1,124

两万七千 = 27,000


4/ Tiền Việt Nam

越南盾 = Việt Nam đồng


500 = 五百
1,000 = 一千 
2,000 = 两千
5,000 =  五千
10,000 = 一万
20,000 = 两万
50,000 = 五万
100,000 = 十万
200,000 = 二十万
500,000 = 五十万

5/ Đọc số phòng 
909 = 
307 = 
412 = 


6/ Đọc số điện thoại (Xem clip)
0909887766
0903234567


7/ Video đọc chậm


8/ Luyện nghe số đếm
https://www.youtube.com/watch?v=2QPe1w3kP80





















No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi