1/ 1 tới 10
一 : 1
二 : 2
三 : 3
四 : 4
五 : 5
六 : 6
七 : 7
八 : 8
九 : 9
十 : 10
零:Số 0
2/ 11 tới 20 - 99
十 一 (11), 十 二 (12) ... 十九 (19)
二十 (20), 三十 (30), 九十 (90)
3/ 100 tới 1,000 và 10,000 - 100,000 - 1,000,000
一百 = 100
两百 = 200
一千 = 1,000 (Nhất thiên)
两千 = 2,000
一万 = 10,000 (Nhất vạn, một vạn)
两万 = 20,000
十万 = 100,000 (Mười vạn)
一百万 = 1,000,000 (Một trăm vạn)
一百零八= 108
一百十九 = 119
两百九十 = 290
一千一百二十四 = 1,124
两万七千 = 27,000
4/ Tiền Việt Nam
一 : 1
二 : 2
三 : 3
四 : 4
五 : 5
六 : 6
七 : 7
八 : 8
九 : 9
十 : 10
零:Số 0
2/ 11 tới 20 - 99
十 一 (11), 十 二 (12) ... 十九 (19)
二十 (20), 三十 (30), 九十 (90)
3/ 100 tới 1,000 và 10,000 - 100,000 - 1,000,000
一百 = 100
两百 = 200
一千 = 1,000 (Nhất thiên)
两千 = 2,000
一万 = 10,000 (Nhất vạn, một vạn)
两万 = 20,000
十万 = 100,000 (Mười vạn)
一百万 = 1,000,000 (Một trăm vạn)
一百零八= 108
一百十九 = 119
两百九十 = 290
一千一百二十四 = 1,124
两万七千 = 27,000
4/ Tiền Việt Nam
越南盾 = Việt Nam đồng
500 = 五百
1,000 = 一千
2,000 = 两千
5,000 = 五千
10,000 = 一万
20,000 = 两万
50,000 = 五万
100,000 = 十万
200,000 = 二十万
500,000 = 五十万
5/ Đọc số phòng
909 = 九零九
307 = 三零七
412 = 四一二
6/ Đọc số điện thoại (Xem clip)
0909887766
0903234567
7/ Video đọc chậm
8/ Luyện nghe số đếm
https://www.youtube.com/watch?v=2QPe1w3kP80
5/ Đọc số phòng
909 = 九零九
307 = 三零七
412 = 四一二
6/ Đọc số điện thoại (Xem clip)
0909887766
0903234567
7/ Video đọc chậm
8/ Luyện nghe số đếm
https://www.youtube.com/watch?v=2QPe1w3kP80
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.