Monday, March 9, 2015

Bài 5 - Hội thoại về tên tuổi và cách hỏi nơi chốn

1/ Hội thoại
小明:麦克,你看,这是我的好朋友 。
(Tiểu Minh:  Mike, Cậu xem, đây là bạn tốt của mình)


麦克:她是你的同学吗?
(Mike: Cô ấy là bạn học của cậu à?) (Cô ấy là bạn học của cậu phải không?)

小明:是啊。

(Tiểu Minh: Đúng vậy) 

麦克:她叫什么名字?

(Mike: Cô ấy tên gì?)

小明:她叫兰兰。 

(Tiểu Minh: Cô ấy tên Lan Lan)


麦克:兰 兰  ……她多大了?也是十六岁吗? 

(Mike: Lan Lan... Cô ấy mấy tuổi? Cũng 16 tuổi hả?) (Cũng 16 tuổi phải không?)

小明:不,她十五岁。 

(Tiểu Minh: Không, cô ấy 15 tuổi)


麦克:这 是什么? 

(Mike: Đây là gì?)


小明:这 是她的狗。

(Tiểu Minh: Đây là con chó của cô ấy)

 麦克: 小明,这 是你爸爸吗?
(Mike: Tiểu Minh, đây là ba của cậu phải không?)

 小明:不是。那是我叔叔,是我爸爸的弟弟 。
(Tiểu Minh: Không phải. Đó là chú của mình, là em trai của ba mình)

 麦克 :噢 o …… 
(Mike: Ồ...)

小明:唉,麦克, 你知道这是哪儿吗?
(Tiểu Minh: Nè/này, Mike, Cậu biết đây là đâu không?)

 麦克:这个……我知道!这是水立方。 

(Mike: Cái này... Mình biết. Đây là "thủy lập phương")

Ghi chú: Thủy lập phương - Trung tâm thể thao dưới nước Bắc Kinh)






2/  /kàn/ = Xem 
/zhè/ = Đây 
/shì/ = Là
朋 友  /péng you/ = Bạn/Bạn bè
/de/ = Của
/hǎo/ = Tốt
我的好朋友= Bạn tốt của tôi
/  /= Cô ấy / Chị ấy / Bà ấy...(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba số ít, giống cái)
/tā/ = Anh ấy / Ông ấy / Cậu ấy... (Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba số ít, giống đực)
同 学 /tóngxué/ = Bạn học

Cấu trúc:  /shì/....  /ma/: Là... phải không?
               也是yěshì .... ma?= Cũng (là)... phải không?

/bù/ = Không / Không phải
/shì/ = Phải / Đúng vậy
/gǒu/ = chó/con chó

知 道/zhīdào/ = Biết



3/ Từ ngữ về gia đình
爸 爸 / ba/ = Ba/Cha/Bố
妈妈 = Má/Mẹ
哥哥 = Anh trai
弟弟 = Em trai
姐姐= Chị gái
妹妹 = Em gái
爷爷 = Ông nội
奶奶= Bà nội
父亲 = Phụ thân = Cha
母亲= Mẫu thân = Mẹ
父母= Cha mẹ (Phụ mẫu)


4/ Video đọc chậm của tiengtrungdulich.blogspot.com


5/  Nghe trực tiếp từ Growing up with Chinese, đài truyền hình qốc gia Trung Quốc



No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi