1/ Hội thoại
小明:麦克,你看,这是我的好朋友 。
(Tiểu Minh: Mike, Cậu xem, đây là bạn tốt của mình)
麦克:她是你的同学吗?
(Mike: Cô ấy là bạn học của cậu à?) (Cô ấy là bạn học của cậu phải không?)
小明:是啊。
(Tiểu Minh: Đúng vậy)
麦克:她叫什么名字?
(Mike: Cô ấy tên gì?)
小明:她叫兰兰。
(Tiểu Minh: Cô ấy tên Lan Lan)
麦克:兰 兰 ……她多大了?也是十六岁吗?
(Mike: Lan Lan... Cô ấy mấy tuổi? Cũng 16 tuổi hả?) (Cũng 16 tuổi phải không?)
小明:不,她十五岁。
(Tiểu Minh: Không, cô ấy 15 tuổi)
麦克:这 是什么?
(Mike: Đây là gì?)
小明:这 是她的狗。
(Tiểu Minh: Đây là con chó của cô ấy)
麦克: 小明,这 是你爸爸吗?
(Mike: Tiểu Minh, đây là ba của cậu phải không?)
小明:不是。那是我叔叔,是我爸爸的弟弟 。
(Tiểu Minh: Không phải. Đó là chú của mình, là em trai của ba mình)
麦克 :噢 o ……
(Mike: Ồ...)
小明:唉,麦克, 你知道这是哪儿吗?
(Tiểu Minh: Nè/này, Mike, Cậu biết đây là đâu không?)
麦克:这个……我知道!这是水立方。
(Mike: Cái này... Mình biết. Đây là "thủy lập phương")
Ghi chú: Thủy lập phương - Trung tâm thể thao dưới nước Bắc Kinh)
2/ 看 /kàn/ = Xem
这 /zhè/ = Đây
是 /shì/ = Là
朋 友 /péng you/ = Bạn/Bạn bè
的 /de/ = Của
好 /hǎo/ = Tốt
我的好朋友= Bạn tốt của tôi
她 /tā /= Cô ấy / Chị ấy / Bà ấy...(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba số ít, giống cái)
他 /tā/ = Anh ấy / Ông ấy / Cậu ấy... (Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba số ít, giống đực)
同 学 /tóngxué/ = Bạn học
Cấu trúc: 是 /shì/.... 吗 /ma/: Là... phải không?
也是yěshì ....吗 ma?= Cũng (là)... phải không?
不/bù/ = Không / Không phải
是 /shì/ = Phải / Đúng vậy
狗 /gǒu/ = chó/con chó
知 道/zhīdào/ = Biết
3/ Từ ngữ về gia đình
爸 爸 /bà ba/ = Ba/Cha/Bố
妈妈 = Má/Mẹ
哥哥 = Anh trai
弟弟 = Em trai
姐姐= Chị gái
妹妹 = Em gái
爷爷 = Ông nội
奶奶= Bà nội
父亲 = Phụ thân = Cha
母亲= Mẫu thân = Mẹ
父母= Cha mẹ (Phụ mẫu)
4/ Video đọc chậm của tiengtrungdulich.blogspot.com
5/ Nghe trực tiếp từ Growing up with Chinese, đài truyền hình qốc gia Trung Quốc
小明:麦克,你看,这是我的好朋友 。
(Tiểu Minh: Mike, Cậu xem, đây là bạn tốt của mình)
麦克:她是你的同学吗?
(Mike: Cô ấy là bạn học của cậu à?) (Cô ấy là bạn học của cậu phải không?)
小明:是啊。
(Tiểu Minh: Đúng vậy)
麦克:她叫什么名字?
(Mike: Cô ấy tên gì?)
小明:她叫兰兰。
(Tiểu Minh: Cô ấy tên Lan Lan)
麦克:兰 兰 ……她多大了?也是十六岁吗?
(Mike: Lan Lan... Cô ấy mấy tuổi? Cũng 16 tuổi hả?) (Cũng 16 tuổi phải không?)
小明:不,她十五岁。
(Tiểu Minh: Không, cô ấy 15 tuổi)
麦克:这 是什么?
(Mike: Đây là gì?)
小明:这 是她的狗。
(Tiểu Minh: Đây là con chó của cô ấy)
麦克: 小明,这 是你爸爸吗?
(Mike: Tiểu Minh, đây là ba của cậu phải không?)
小明:不是。那是我叔叔,是我爸爸的弟弟 。
(Tiểu Minh: Không phải. Đó là chú của mình, là em trai của ba mình)
麦克 :噢 o ……
(Mike: Ồ...)
小明:唉,麦克, 你知道这是哪儿吗?
(Tiểu Minh: Nè/này, Mike, Cậu biết đây là đâu không?)
麦克:这个……我知道!这是水立方。
(Mike: Cái này... Mình biết. Đây là "thủy lập phương")
Ghi chú: Thủy lập phương - Trung tâm thể thao dưới nước Bắc Kinh)
2/ 看 /kàn/ = Xem
这 /zhè/ = Đây
是 /shì/ = Là
朋 友 /péng you/ = Bạn/Bạn bè
的 /de/ = Của
好 /hǎo/ = Tốt
我的好朋友= Bạn tốt của tôi
她 /tā /= Cô ấy / Chị ấy / Bà ấy...(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba số ít, giống cái)
他 /tā/ = Anh ấy / Ông ấy / Cậu ấy... (Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba số ít, giống đực)
同 学 /tóngxué/ = Bạn học
Cấu trúc: 是 /shì/.... 吗 /ma/: Là... phải không?
也是yěshì ....吗 ma?= Cũng (là)... phải không?
不/bù/ = Không / Không phải
是 /shì/ = Phải / Đúng vậy
狗 /gǒu/ = chó/con chó
知 道/zhīdào/ = Biết
3/ Từ ngữ về gia đình
爸 爸 /bà ba/ = Ba/Cha/Bố
妈妈 = Má/Mẹ
哥哥 = Anh trai
弟弟 = Em trai
姐姐= Chị gái
妹妹 = Em gái
爷爷 = Ông nội
奶奶= Bà nội
父亲 = Phụ thân = Cha
母亲= Mẫu thân = Mẹ
父母= Cha mẹ (Phụ mẫu)
4/ Video đọc chậm của tiengtrungdulich.blogspot.com
5/ Nghe trực tiếp từ Growing up with Chinese, đài truyền hình qốc gia Trung Quốc
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.