1/ 这个颜色怎么样?= Màu này thế nào?
我觉得红色的好点 = Anh cảm thấy màu đỏ tốt hơn (chút)
我不喜欢红色 = Em không thích màu đỏ
蓝色呢?= Màu xanh da trời thì sao?
蓝色不错 = Màu xanh da trời không tệ
颜色 = Màu sắc
红色 = Màu đỏ
蓝色 = Màu xanh da trời
黄色 = Màu vàng
黑色 = Màu đen
白色 = Màu trắng
绿色 = Màu xanh lá cây
紫色 = Màu tím
灰色 = Màu xám
棕色= Màu nâu
粉红色= Màu phấn hồng
我喜欢喝咖啡 = Tôi thích uống cafe
我喜欢你 = Anh thích em
你喜欢游泳吗?= Cậu thích bơi không?
你喜欢红色衣服吗?= Cô thích quần áo màu đỏ không?
我爱你 = Anh yêu em
Video đọc chậm
我觉得红色的好点 = Anh cảm thấy màu đỏ tốt hơn (chút)
我不喜欢红色 = Em không thích màu đỏ
蓝色呢?= Màu xanh da trời thì sao?
蓝色不错 = Màu xanh da trời không tệ
颜色 = Màu sắc
红色 = Màu đỏ
蓝色 = Màu xanh da trời
黄色 = Màu vàng
黑色 = Màu đen
白色 = Màu trắng
绿色 = Màu xanh lá cây
紫色 = Màu tím
灰色 = Màu xám
棕色= Màu nâu
粉红色= Màu phấn hồng
2/ Thích, yêu...
喜欢 = Thích
爱= Yêu我喜欢喝咖啡 = Tôi thích uống cafe
我喜欢你 = Anh thích em
你喜欢游泳吗?= Cậu thích bơi không?
你喜欢红色衣服吗?= Cô thích quần áo màu đỏ không?
我爱你 = Anh yêu em
Video đọc chậm
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.