Wednesday, February 25, 2015

Bài 28 - Màu sắc / Thích/ Yêu

1/ 这个颜色怎么样?= Màu này thế nào?
我觉得红色的好点 = Anh cảm thấy màu đỏ tốt hơn (chút)
我不喜欢红色 = Em không thích màu đỏ
蓝色呢?= Màu xanh da trời thì sao? 
蓝色不错 = Màu xanh da trời không tệ

颜色 = Màu sắc
红色 = Màu đỏ
蓝色 = Màu xanh da trời
黄色 = Màu vàng
黑色 = Màu đen
白色 = Màu trắng
绿色 = Màu xanh lá cây
紫色 = Màu tím
灰色 = Màu xám
棕色= Màu nâu
粉红色= Màu phấn hồng









2/  Thích, yêu...
喜欢 = Thích
= Yêu
我喜欢喝咖啡 = Tôi thích uống cafe
我喜欢你 = Anh thích em
你喜欢游泳吗?= Cậu thích bơi không? 
你喜欢红色衣服吗?= Cô thích quần áo màu đỏ không?
我爱你 = Anh yêu em

Video đọc chậm





No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi