谢谢 /xiè xie/ = Cám ơn
没 事 /méishì/ = Không có gì (cả) / Không có chi
不用谢 /bú yòng xiè/ = Không cần (phải) cám ơn
不客 气 /bú kè qi/ = Đừng khách khí/sáo (Không cần khách khí/sáo) (= không có chi)
没 事 /méishì/ = Không có gì (cả) / Không có chi
不用谢 /bú yòng xiè/ = Không cần (phải) cám ơn
不客 气 /bú kè qi/ = Đừng khách khí/sáo (Không cần khách khí/sáo) (= không có chi)
Growing up with Chinese của Đài truyền hình quốc gia Trung Quốc
Video đọc chậm của tiengtrungdulich.blogspot.com (Bật chế độ màn hình lớn để xem rõ)
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.