1/ 你在干什么? = Cậu đang làm gì vậy?
我在游泳 = Tớ đang bơi
我在吃饭 = Tớ đang ăn cơm
我在看电视 = Tớ đang xem tivi
干 = Làm
游泳 = Bơi
吃 (Ăn) 饭 (Cơm) = Ăn cơm
看 = Xem
电视 = Tivi, truyền hình
---> Chủ từ + 在 + Động từ = Đang làm gì đó
2/ Một cách khác để nói "Cậu đang làm gì"
你在做什么? = Cậu đang làm gì vậy?
做 = Làm
3/ 找我有事啊? = Tìm mình có gì à?
没有什么, 就想和你聊天 = Không có gì, chỉ muốn cùng cậu tán gẫu/nói chuyện phiếm
行啊 = Được
找 = Tìm
和 = Và, với
你和我 = cậu và/với tớ
聊天 = Tán gẫu, nói chuyện phiếm, chat
我在和他聊天 = Mình và cậu ấy đang tán gẫu
6/ Cảnh 4
Mẹ: 你在干什么?= Con đang làm gì thế hả?
你要去哪里?= Con muốn đi đâu?
Con: 我去上班 = Con đi làm
7/ Cảnh 07
你在干什么 = Mày đang làm gì vậy?
找书,学习 = Tìm sách, học
什么?找书,学习?= Cái gì? tìm sách, học
我没听错吧 = Tao không nghe sai chứ!
听 = Nghe
错 = Sai
Video đọc chậm
我在游泳 = Tớ đang bơi
我在吃饭 = Tớ đang ăn cơm
我在看电视 = Tớ đang xem tivi
干 = Làm
游泳 = Bơi
吃 (Ăn) 饭 (Cơm) = Ăn cơm
看 = Xem
电视 = Tivi, truyền hình
---> Chủ từ + 在 + Động từ = Đang làm gì đó
2/ Một cách khác để nói "Cậu đang làm gì"
你在做什么? = Cậu đang làm gì vậy?
做 = Làm
3/ 找我有事啊? = Tìm mình có gì à?
没有什么, 就想和你聊天 = Không có gì, chỉ muốn cùng cậu tán gẫu/nói chuyện phiếm
行啊 = Được
找 = Tìm
和 = Và, với
你和我 = cậu và/với tớ
聊天 = Tán gẫu, nói chuyện phiếm, chat
我在和他聊天 = Mình và cậu ấy đang tán gẫu
4/ Cảnh 02
Nữ: 喂 = Alô
Nam: 是我 = Là anh
Nữ: 有事吗?= Có chuyện gì?
Nam: 我只想知道你在干什么 = Anh chỉ muốn biết e đang làm gì?
Nữ: 你这么晚上打电话给我就是想问我在干什么 = Anh tối vậy gọi điện cho em chỉ muốn hỏi em đang làm gì?
Nam: 对 = Đúng
Nữ: 我已经睡了= Em đã ngủ rồi
知道 = Biết
这么晚上 = Tối thế này
问 = Hỏi
睡 = Ngủ
已经 = Đã
-----------> Chủ từ + 已经 + động từ = Đã làm gì đó (Thời quá khứ)
5/ Cảnh 03
Nam: 你在干什么? = Em đang làm gì vậy?
Nữ: 我做早餐 = Em đang làm buổi sáng (đang nấu buổi sáng)
Mẹ: 你在干什么?= Con đang làm gì thế hả?
你要去哪里?= Con muốn đi đâu?
Con: 我去上班 = Con đi làm
7/ Cảnh 07
你在干什么 = Mày đang làm gì vậy?
找书,学习 = Tìm sách, học
什么?找书,学习?= Cái gì? tìm sách, học
我没听错吧 = Tao không nghe sai chứ!
听 = Nghe
错 = Sai
Video đọc chậm
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.