你好,我要办理入住手续 = Xin chào, tôi muốn làm thủ tục nhận phòng = 我要办理住宿手续
请问你的大名是?= Xin hỏi đại danh của cô/anh là?
很抱歉 = Rất xin lỗi
这里没有你的订房纪录 = Ở đây không có ghi chép đăng ký phòng của cô/anh
你们还有空房间吗?= Anh chị (khách sạn) còn phòng trống không?
不好意思 = Thật không hay/xin lỗi
目前我们已经客满了 = Trước mắt chúng tôi khách đầy rồi (Phòng đầy khách)
房间已经帮你安排好了 = Đã giúp anh/cô an bài/sắp xếp xong phòng ốc rồi.
请在这里签名 = Vui lòng ký tên ở đây
这是您的钥匙 = Đây là chìa khóa của anh / chị
Từ vựng
办理入住手续 = Làm thủ tục nhận phòng
入住 (Nhập trú) = Nhận phòng
住 (Trú )宿 (túc) = Ở, nghỉ lại
大名 = Đại danh / tên (một cách trịnh trọng quá!)
订房纪录 = Ghi chép đặt phòng
纪录= Ghi chép / Sổ ghi chép
目前 = Trước mắt
客满 = Khách đầy
满 = đầy
安排 = an bài/sắp xếp
钥匙 = Chìa khóa
02/ Video 02: Vợ chống Hoàng Nhân Hào - Tuyết Mai và con gái Tiểu kiệt làm thủ tục nhận phòng (Họ đến từ New York. Tuyết Mai là người Mỹ)
黄人豪:我们要办理入住。
Hoàng Nhân Hào: Chúng tôi muốn làm thủ tục nhận phòng
Hoàng Nhân Hào: Chúng tôi muốn làm thủ tục nhận phòng
服务员:请问预订房间了吗?
Nhân viên phục vụ: Xin hỏi đã đặt phòng trước rồi chưa?
Nhân viên phục vụ: Xin hỏi đã đặt phòng trước rồi chưa?
黄人豪:预订了。
Hoàng Nhân Hào: Đặt trước rồi.
Hoàng Nhân Hào: Đặt trước rồi.
服务员:请说一下儿姓名。
Nhân viên phục vụ: Vui lòng cho biết (nói) họ tên
Nhân viên phục vụ: Vui lòng cho biết (nói) họ tên
黄人豪:黄人豪,美国纽约来的。
Hoàng Nhân Hào: Hoàng Nhân Hào, đến từ New York, Mỹ
Hoàng Nhân Hào: Hoàng Nhân Hào, đến từ New York, Mỹ
服务员:您预订了两个房间,一个双人间,一
个单间。
Nhân viên phục vụ: Ông đã đặt 02 phòng, 01 phòng đôi, 01 phòng đơn
个单间。
Nhân viên phục vụ: Ông đã đặt 02 phòng, 01 phòng đôi, 01 phòng đơn
黄人豪:对!
Hoàng Nhân Hào: Đúng
Hoàng Nhân Hào: Đúng
服务员:请给我看一下儿你们的护照。
Nhân viên phục vụ: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông bà
Nhân viên phục vụ: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông bà
谢谢您。再填一张旅客登记卡。 = Cám ơn. Lại điền một tờ đăng ký khách lưu trú
请交一下儿预付款。= Vui lòng đặt cọc trước tiền
雪梅:能刷卡吗?
Tuyết Mai: Có thể cà thẻ không?
Tuyết Mai: Có thể cà thẻ không?
服务员:可以,谢谢。
Nhân viên phục vụ: Có thể, cám ơn
Nhân viên phục vụ: Có thể, cám ơn
这是你们的房卡,两间房,一个是1183、一个
是1179
。
= Đây là thẻ phòng của ông bà, hai phòng, một phòng là 1183, một phòng là 1179
是1179
。
= Đây là thẻ phòng của ông bà, hai phòng, một phòng là 1183, một phòng là 1179
雪梅:在几层?
Tuyết Mai: Ở tầng mấy?
Tuyết Mai: Ở tầng mấy?
服务员:都在11层。
Nhân viên phục vụ: Đều ở tầng 11
Nhân viên phục vụ: Đều ở tầng 11
雪梅:那个双人间是朝南的吗?
Tuyết Mai: Cái phòng đôi hướng Nam phải không?
Tuyết Mai: Cái phòng đôi hướng Nam phải không?
服务员:1183不是,朝西。
Nhân viên phục vụ: 1183 không phải, hướng Tây ạ
Nhân viên phục vụ: 1183 không phải, hướng Tây ạ
雪梅:能不能把双人间换成朝南的呢?我喜欢
朝南的房间。
Tuyết Mai: Có thể hay không có thể chuyển phòng đôi sang hướng Nam? Tôi thích phòng hướng Nam.
朝南的房间。
Tuyết Mai: Có thể hay không có thể chuyển phòng đôi sang hướng Nam? Tôi thích phòng hướng Nam.
黄人豪:对,我们在这里要住一个星期左右,
请帮我们换一下。
Hoàng Nhân Hào: Đúng, chúng tôi muốn ở đây khoảng một tuần, anh vui lòng giúp đổi phòng
请帮我们换一下。
Hoàng Nhân Hào: Đúng, chúng tôi muốn ở đây khoảng một tuần, anh vui lòng giúp đổi phòng
服务员:我查一查,有没有空房间。
Nhân viên phục vụ: Tôi kiểm tra chút, có hay không có phòng trống
Nhân viên phục vụ: Tôi kiểm tra chút, có hay không có phòng trống
还有一间,不过不是在11层。= Vẫn còn 01 phòng, có điều không phải tầng 11
雪梅:没关系,在几层?
Tuyết Mai: Không sao, ở tầng mấy?
Tuyết Mai: Không sao, ở tầng mấy?
服务员:九层,918房。
Nhân viên phục vụ: tầng 9, phòng 918
Nhân viên phục vụ: tầng 9, phòng 918
雪梅:我就要918房间。
Tuyết Mai: Tôi lấn phòng 918 vậy
Tuyết Mai: Tôi lấn phòng 918 vậy
服务员:餐厅在二层,一层的左边有一个咖啡
厅。
Nhân viên phục vụ: Phòng ăn ở tầng 02, bên trái tầng 01 có sảnh cafe
厅。
Nhân viên phục vụ: Phòng ăn ở tầng 02, bên trái tầng 01 có sảnh cafe
服务员:他们会帮你们把行李拿到房间。
Nhân viên phục vụ: Họ sẽ giúp ông bà mang hành lý lên phòng
Nhân viên phục vụ: Họ sẽ giúp ông bà mang hành lý lên phòng
黄人豪:谢谢,我们走。哎,小杰呢?
Hoàng Nhân Hào: Cám ơn, chúng ta đi thôi.
Hoàng Nhân Hào: Cám ơn, chúng ta đi thôi.
雪梅:噢,在这儿呢!小杰,Let’s go!
Tuyết Mai: A, Ở đâu? Tiểu kiệt, chúng ta đi thôi!
Tuyết Mai: A, Ở đâu? Tiểu kiệt, chúng ta đi thôi!
(到房间)- Đến phòng
行李工:这是您的房间。
Nhân viên mang hành lý: Đây là phòng của bà
Nhân viên mang hành lý: Đây là phòng của bà
雪梅:谢谢您!(给小费)
Tuyết Mai: Cám ơn anh! (Cho tiền tip)
Tuyết Mai: Cám ơn anh! (Cho tiền tip)
行李工:谢谢,我们不能收小费,再见。
Nhân viên mang hành lý: Cám ơn, chúng tôi không thể nhận tiền tip. Tạm biệt
Nhân viên mang hành lý: Cám ơn, chúng tôi không thể nhận tiền tip. Tạm biệt
雪梅:我忘了,中国不收小费。
Tuyết Mai: Em quên rồi, Trung Quốc không nhận tiền tip
Tuyết Mai: Em quên rồi, Trung Quốc không nhận tiền tip
黄人豪:去小杰的房间看看。
Hoàng Nhân Hào: Đến phòng Tiểu Kiệt xem xem
Hoàng Nhân Hào: Đến phòng Tiểu Kiệt xem xem
雪梅:走吧。
Tuyết Mai: Đi thôi
Tuyết Mai: Đi thôi
Từ vựng:
姓名 = Họ tên
美国 = Mỹ Quốc
纽约 = New York
旅客登记卡
= Guest registration form = Đơn/thẻ đăng ký khách lưu trú
旅客 = Lữ khách
卡 = Thẻ
请交一下儿预付款。
= Vui lòng đặt cọc trước tiền
预付款 = Khoản tiền đặt trước/cọc
层 = Tầng
楼 = Lầu
朝南 = Hướng Nam
朝 = hướng về, về phía
朝西 = Hướng về phía Tây
星期 = Tuần
左右 = Khoảng
不过 = Có điều, nhưng mà
餐厅 = Phòng ăn, nhà ăn
咖啡厅 = Sảnh cafe
行李 = Hành lý
拿到 = Mang đến
拿 = Cầm, nấm, đem...
给小费 = Cho tiền tip
小费 = Tiền tip
收 = Nhận
Video đọc chậm
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.