Wednesday, February 25, 2015

Bài 27 - Mua quần áo (Phần 2)

1/ Hội thoại
小明妈:麦克,我们再到那边看看。我想再给你和小明买两条牛仔裤。
Má Tiểu Minh: Mike, Chúng ta đến bên đó xem xem. Dì muốn mua cho con và Tiểu Minh hai chiếc quần jean

Mike:谢谢阿姨
Mike: Cám ơn dì

 小明妈:这条不错,您给我拿一条L号的吧。
Má Tiểu Minh: Chiếc này không tệ, cô lấy cho tôi chiếc size cỡ L .

售货员:给谁买?是这个男孩儿吗?
Người bán hàng: Mua cho ai? Có phải cậu bé này không?

小明妈:是啊。
Má Tiểu Minh: Đúng vậy.

 售货员:试试M号的吧,我觉得M号就行。
Người bán hàng: Thử thử chiếc cỡ size M, tôi cảm thấy size M được


小明妈:好的。
Má Tiểu Minh: Được

 小明妈:麦克,我觉得这条裤子不太合适,裤腿太肥了,你最好试试那条黑色的。
Má Tiểu Minh: Mike, dì cảm thấy chiếc quần này không thích hợp/vừa lắm, chân quần rộng lùng thùng, con tốt nhất thử chiếc màu đen đó.

售货员:您是说这条黑色的吗?
Người bán hàng: Cậu nói chiếc màu đen này phải không?

 Mike:对,就是这条。
Mike:  Đúng, chi1h là chiếc này.

售货员:对不起,这种没货了。可能明天到货。
Người bán hàng:  Xin lỗi, loại này không còn hàng. Khả năng ngày mai hàng sẽ đến

 小明妈: 样品是什么号?
Má Tiểu Minh:  Hàng mẫu  số mấy?

售货员:我看看。这也是M号的,他能穿。您可以先试试 。
Người bán hàng: Tôi xem xem. Chiếc này cũng cỡ size M. Cậu ấy có thể mặc. Trước tiên cậu có thể thử

 小明妈:这条裤子比较合身 。我今天交钱,明天再来取,可以吗?
Má Tiểu Minh: Chiếc quần này khá vừa. Hôm nay tôi trả tiền, ngày mai đến lấy, được không?

售货员: 行,您给我留个电话,货一到我就通知您 。
Người bán hàng: Được, cô vui lòng để lại số điện thoại, hàng đến là tôi lập tức thông báo cho cô biết.

小明妈:没问题。对了,这种黑色仔裤我要两条,都要M号。我也给小明买一条。
Má Tiểu Minh: Không thành vấn đề/Ok. Đúng rồi, Tôi muốn hai chiếc quần jean màu đen loại này. Đều size M. Dì cũng mua cho Tiểu Minh một chiếc

 Mike:阿姨,这条裤子有折扣吗?可以打折吗?
Mike: Dì, chiếc quần này có giảm giá không? Có thể giảm giá không?

售货员: 这条裤子是特价的,不能再打折了。
Người bán hàng: Chiếc quần này giá đặc biệt rồi. Không thể giảm giá thêm.

 小明妈:谢谢您。麦克,咱们走吧  。
Má Tiểu Minh: Cám ơn cô, Mike, chúng ta đi thôi.


2/ Từ vựng trong bài
两条 = 02 chiếc
牛仔裤 = Quần jean
不错 = Không tệ
= Lấy
= Số, cỡ
男孩儿 = Cậu bé
= Thử
裤腿 = Chân quần
= Rộng lùng thùng
黑色 = Màu đen

这种没货了 = Loại này không có hàng
= Loại
= hàng hóa
 样品 = Hàng mẫu

(giao)(tiền) = Giao, trả tiền
(thủ) = lấy

留个电话 = Để lại (số) điện thoại
= Để lại
电话 = Điện thoại

打折 = Giảm giá, bán giảm giá

Video đọc chậm




No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi