我要订一个房间 = Tôi muốn đặt 01 phòng
请等一会儿 = Vui lòng đợi một chút
我住三天 = Tôi ở 03 đêm
订房(间) = Đặt phòng
住 = Ở, lưu trú
02/ Hội thoại 02
Cảnh 01
Nhân viên lễ tân: 欢迎光临 = Hoan nghênh quang lâm
Khách: 小姐你好 = Chào cô
Nhân viên lễ tân: 你好, 要帮忙吗?= Xin chào, giúp gì được không ạ?
Khách: 要一个双人间 = Muốn 01 phòng đôi
亲爱的, 你看这里非常好 = Em yêu, em xem nơi này cực kỳ tốt
有水还有音乐 = Có nước có âm nhạc
还有非常好的大堂 = Còn có tiền sảnh rất tốt
真是很好很好 = Thật là rất tốt rất tót
Nhân viên lễ tân: 请您在这里签个字 = Anh vui lòng ký tên
Khách: 好的 = Được
Từ vựng
欢迎 = Hoan nghênh
光临 = Quang lâm
小姐 = Cô
帮忙 = Giúp đỡ
双人间 = Phòng đôi
非常 = Rất, cực kỳ
水 = Nước
音乐 = Âm nhạc
大堂 = Tiền sảnh
真是 = Thật là
............................................................................................................
Cảnh 02
你洗漱完就去退房吧 = Cậu rửa mặt súc miệng xong thì đi trả phòng
押金单我放在桌子上了 = Phiếu đặt cọc tiền mình đặt trên bàn
好的 = Được
对了, 下次不要订这酒店的房了 = Đúng rồi, lần tới đừng đặt phòng khách sạn này
为什么?= Tại sao
这家酒店的房价又贵, 房间里还有异味, 洗手间又漏水, 服务态度又差 = Khách sạn này giá phòng vừa đắt, trong phòng có mùi kỳ lạ, nhà vệ sinh thì rò rỉ nước, thái độ phục vụ lại kém
好吧 = Được
那行我先走了 = Vậy được, mình đi trước đây
Từ vựng
洗漱 = 洗脸漱口
洗 (rửa) 脸 (mặt) = Rửa mặt
漱(súc)口(miệng) = súc miệng
押金单 = Phiếu đặt cọc tiền
下次 = Lần sau, tới
放 = Đặt, để
房价 = Giá phòng
又 = Vừa, đồng thời
贵 = Đắt
又便宜又好 = Vừa rẻ vừa tốt
异味 = Mùi kỳ lạ
异 (dị) = kỳ lạ; lạ lùng, quái lạ
漏水 = Rò rỉ nước
服务 = Phục vụ
态度 = Thái độ
差 = Kém
03/ 我十天前预订了一间客房 = 10 ngày trước tôi đã đặt trước một phòng khách
客房 = Phóng khách
间 (Lượng từ) = Gian (phòng)
04/ 请帮我订两间标准房 = Vui lòng giúp tôi đặt 02 phòng tiêu chuẩn
标准 = Tiêu chuẩn
05/ 你可以通过电话或网上订房 = Anh có thể thông qua điện thoại hoặc mạng Internet để đặt phòng
通过 = Thông qua
电话 = Điện thoại
网 = Mạng
06/ 这是今天的房价表 = Đây là bảng giá phòng hôm nay
房价表 = Bảng giá phòng
07/ 今天的房价有折扣吗?= Giá phòng hôm nay có chiết khấu/giảm giá không?
折扣 = Chiết khấu
08/ 这家酒店的房价很实惠 = Giá phòng khách sạn này rất rẻ (có ích lợi thực tế)
实惠 = có ích lợi thực tế -> rẻ
09/ 你们的标准房配有电脑吗?= Phòng tiêu chuẩn của quý vị (ở đây ý nói khách sạn) có trang bị mày vi tính không?
配有= trang bị
10/ 房间有空调和热水吗?
空调 = Máy điều hòa
热水 = Nước nóng
11/ 房间里有什么东西是免费的?= Trong phòng có đồ gì miễn phí?
东西 = Thing (trong tiếng Anh) = Đồ, đồ vật
免费 = Miễn phí
12/ 你们酒店有洗衣服务吗?= Khách sạn quý vị có dịch vụ giặt ủi không?
洗衣 (trong 洗衣服) = giặt quần áo
服务 = Phục vụ
13/ 酒店有订票服务吗?= Khách sạn có dịch vụ đặt vé không?
14/ 服务总台的电话号码是多少?= Điện thoại của tổng đài (lễ tân) là số mấy?
服务总台 = Tổng đài phục vụ/lễ tân
15/ 最晚的退房时间是几点?= Giờ trả phòng muộn nhất là mấy giờ?
最晚 = Muộn nhất
退房时间 = Giờ trả phòng
16/ 我要退房 = Tôi muốn trả phòng
17/ 我马上去办理退房手续 = Tôi lập tức đi làm thủ tục trả phòng
马上 = Lập tức
办理退房手续 = Làm thủ tục trả phòng
手续 = Thủ tục
18/ 我订一间商务房要交多少押金? = Tôi đặt một phòng hạng thương gia phải đặt cọc bao nhiêu?
商务 = Thương vụ
交多少押金 = Giao/đặt cọc bao nhiêu
19/ 这是我的押金收据 = Đây là biên nhận đặt cọc của tôi
收据 = Biên nhận, biên lai
20/ 我把押金取回来了 = Tôi đã lấy lại tiền đặt cọc
取回来 = Lấy lại
取 = (thủ) lấy
21/ Cảnh 03
你好,我需要一个双人间和一个单人间 = Xin chào, tôi muốn một phòng đôi và một phòng đơn
对不起先生, 我们这儿没有单人间 = Xin lỗi anh, ở đây chúng tôi không có phòng đơn
那就是两个双人间挨着 = Vậy thì 02 phòng đôi cạnh nhau
我给你查一下 = Để tôi kiểm tra cho anh một chút
对不起, 我们这里没有挨着的了 = Xin lỗi, chúng tôi ở đây không có phòng cạnh nhau rồi
那就越近越好 = Vậy càng gần nhau càng tốt
再稍等一下 = Vui lòng đợi một chút
没问题, 登记一下 = Không thành vần đề, vui lòng đăng ký một chút
你付吗?= Cậu trả (tiền) hả
Từ vựng
单人间 = Phòng đơn
挨/ai-/ = kề, sát
越近越好 = Càng gần càng tốt
越... 越... = Càng... càng
越南越好/美 = Càng Nam (càng về phía Nam) càng đẹp/tốt
登记 = Đăng ký
付 = (付款)= trả tiền
22/ Cảnh 04
先生你好 = Chào ông
你好, 我想要一个大床间 = Chào cô, tôi muốn phòng một giường lớn
房间有的, 打完折两百四十八 = Có phòng, giá đã giảm giá (giá khuyến mãi) là 248 tệ
出示一下身份证 = Vui lòng xuất trình chứng minh nhân dân
押金五百, 你刷卡还是付现 = Đặt cọc 500, ông cà thẻ hay trả bằng tiền mặt?
付现吧 = Trả tiền mặt
现 trong từ 现金 = Hiện kim/tiền mặt
23/ Cảnh 05
你好先生,请问有什么可以帮你?= Chào ông, xin hỏi tôi có thể giúp gì cho ông?
小姐你好, 我是保罗 = Chào cô, tôi là Paulo
有订房是吗先生?= Có đặt phòng rồi đúng không ông?
先生很抱歉 = Rất xin lỗi ông
您的朋友已经把你的房间准备好了 = Bạn của ông đã chuẩn bị tốt phòng cho ông rồi
这是你的房卡,请收好 = Đây là thẻ phòng của ông, vui lòng giữ lấy
房间您这边请 = Phòng ông ở bên đó
居住愉快 = Lưu trú vui vẻ
24/ Cảnh 06
快要十二点了桂花 = Sắp 12 giờ rồi, Quế Hoa
你在不退房人家就算咱们一天钱 = Cậu còn không trả phòng thì người ta tính tiền chúng ta 01 ngày đó
Video đọc chậm (phần 1)
phần 2
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.