苹果 = Táo
梨子– Lê
西瓜 = Dưa
hấu
草莓 = Dâu
橘子 = Quýt
香蕉 = Chuối
柿子= quả
hồng
李子= Qủa
mận
番茄 = Cà
chua
凤梨= Dứa, thơm
菠萝= Dứa,
thơm
芒果 = Xoài
柠檬 = Chanh
樱桃 = Anh đào
火龙果 = Thanh long
榴莲 = Sầu riêng
释迦 = Mãng cầu
ta
山竹果 = Măng cụt
人心果 = Sapoche
菠萝蜜 = Mít
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.