Wednesday, May 6, 2015

Trái cây - 水果

苹果 = Táo
子– Lê 
西瓜 = Dưa hu
草莓 = Dâu
橘子 = Quýt
香蕉 = Chuối
柿子= qu hng
李子= Qa mn
番茄 = Cà chua
凤梨=  Dứa, thơm
菠萝= Da, thơm
芒果 = Xoài
柠檬 = Chanh
樱桃 = Anh đào
火龙果 = Thanh long
榴莲 = Sầu riêng
释迦 = Mãng cu ta

山竹果 = Măng cụt

人心果 = Sapoche

菠萝蜜 = Mít
红毛丹 = Chôm chôm


No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi