1/ 我是汉语初学者 = Tôi
(là người) mới học tiếng Hán
2/ 我只学过一个月汉语 = Tôi
chỉ mới học qua 01 tháng tiếng Hán
3/ 我只学过一点 = Tôi
chỉ mới học qua một ít thôi
4/ 所以 = Vì
thế
6/ 请您再说一次好吗? = Anh
có thể nói lại lần nữa được không ạ?
7/ 我听不懂 = Tôi
nghe không hiểu
8/ 我不懂 = Tôi
không hiểu
9/ 你说什么呢? = Anh
nói cái gì ạ?
10/ 请大点声儿 = Vui
lòng lớn tiếng chút xíu
请大点儿声说 = Vui
lòng nói lớn tiếng chút xíu
11/ 我们在后面听不见 =
Chúng tôi ở phía sau nghe không thấy
12/ 你会说英文吗? = Anh
biết nói tiếng Anh không?
13/ 你会讲英文吗? = Anh
biết nói tiếng Anh không?
14/ 这个中文怎么说? = Cái
này tiếng Trung nói thế nào?
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.