Sunday, February 22, 2015

Từ vựng qua ảnh: Thẻ hành lý

行李标签 = Thẻ hành lý (hoặc 行李牌)
地址牌 = Thẻ địa chỉ


No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi