Sunday, February 22, 2015

Bài 16 - Mua táo. Chợ ở đâu? Xa hay không?

1/ Hội thoại


小明:麦克,你起床啦?
Tiểu Minh: Mike, Cậu thức dậy rồi à?

妈:小明,都几点了,你怎么才回来啊,麦克等你半天了。
Mẹ Tiểu Minh: Tiểu Minh, đã mấy giờ rồi hả, Con làm sao mà giờ này mới trở về, Mike đợi con cả nửa ngày

小明:不好意思。
Tiểu Minh: Thật không phải (Thật không hay. Ý xin lỗi)

妈:麦克 刚到北京,你带他到周围转转,顺便买一些苹果。
Mẹ Tiểu Minh: Mike vừa đến Bắc Kinh, con đưa nó đi dạo xung quanh, thuận tiện mua một ít táo


小明:没问题,包在我身上。咱们走吧。
Tiểu Minh: Không (thành)  vấn đề, để con (bao, lo, phụ trách). Chúng ta đi thôi

麦克:阿姨再见。
Mike: Chào tạm biệt dì

麦克:小明,超市在哪儿?远不远?
Mike: Tiểu Minh, siêu thị ở đâu? Xa hay không xa

小明:不远,很近。就在那边。看到了吗?
Tiểu Minh: Không xa, rất gần. Ở bên đó. Thấy rồi chưa?


麦克:对了,邮局呢?在什么地方?
Mike: Đúng rồi, thế còn bưu cục? Ở đâu?

小明:邮局有点儿远,在超市的北边,得走半个小时左右。
Tiểu Minh: Bưu cục có hơi xa chút, ở phía bắc của chợ, cần/phải đi bộ khoảng nửa tiếng

麦克:那你一会儿能带我去邮局吗?我想给我朋友 寄张明信片。
Mike: Vậy cậu một lát nữa có thể đưa mình đi bưu cục không? Mình muốn gửi cho bạn bè mình bưu thiếp

小明:没问题,我现在就带你去。
Tiểu Minh:Không vấn đề, bây giờ mình đưa cậu đi


2/ Từ mới trong bài hội thoại

(phó từ) vừa mới, mới 回来: trở lại, trở về = Mới trở về (Trong bài 你怎么才回来 = Con làm sao mà giờ này mới trở về)

(nửa)(ngày) = Nửa ngày

(phó từ) = vừa mới
= Đến
刚到 = Vừa mới đến

带 = Đưa
周围 = Chu vi, xung quanh
(chuyển) = xoay, xoay quanh
带他到周围转转 = Đưa đi dạo xung quanh

顺便 = Thuận tiện, tiện thể
买 = Mua
一些 = Một tí, một số
苹果 = Táo

包 = (Bao) bao, gói, ; bao bọc, vây quanh; bao, nhận trách nhiệm cả gói...
身 = (thân) người, thân người
上= (Thượng) trên...

咱们 = Chúng ta

再见 = Tạm biệt

超市 = Siêu thị

远 = Xa
远不远 = Xa hay không xa

= Rất
= Gần

就 = Thì; chính là

= Xem, thấy
看到 = Thấy/Thấy (đến, được, tới...)
= Không thấy, không thấy được

邮局 = Bưu cục

地方 = Địa phương
在什么地方 = Ở đâu (Ở địa phương nào)

有点儿  = Có hơi chút 

北 = Bắc 
北边 = Phía bắc

得走半个小时左右 = cần/phải đi bộ khoảng nửa tiếng
得 = phải, cần
半个小时 = Nửa giờ (30 phút)
左右 = Khoảng, khoảng chừng

一会儿 = Một lát nữa, một chút nữa


想 = Nghĩ; muốn
寄 = Gửi
张 = (lượng từ) tờ, tấm
明信 = Bưu thiếp
我想给我朋友寄张明信片Mình muốn gửi cho bạn bè mình bưu thiếp

(Khi vì ai đó hoặc làm gì cho ai đó thì sử dụng CẤU TRÚC này: 给 + người mình làm cho + động từ)


Video đọc chậm




No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi