我 (Đại từ nhân xưng, ngôi thứ nhất, số ít) =
“I” trong tiếng Anh = Tôi, mình, con, tao, cháu, tớ…
我们(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ nhất, số nhiều) = “We” trong
tiếng Anh = Chúng tôi, chúng ta
咱们(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ nhất, số nhiều) = Chúng mình, chúng ta
你(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ hai, số ít) = “You” trong tiếng Anh = Bạn, cậu,
anh, chị, ông, bà…
你们(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ hai, số nhiều) = Các bạn, các cậu, các anh, các
ông, các bà…
她(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba, số ít, giống cái) = “She” trong tiếng Anh =
Cô ấy, bà ấy, chị ấy, dì ấy…
她们(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba, số nhiều, giống cái) = Các cô ấy, các bà
ấy, các chị ấy, các dì ấy…
他 (Đại từ nhân xưng,
ngôi thứ ba, số ít, giống đực) = “He” trong tiếng Anh = Anh ấy, ông ấy, thằng ấy…
他们(Đại từ nhân xưng, ngôi thứ ba, số nhiều, giống đực) = Các anh ấy, các ông ấy, mấy thằng ấy, các chú ấy…
它 (Đại từ chỉ vật,
số ít) = Nó
它们(Đại từ chỉ vật,
số nhiều) = Chúng nó
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.