1/ 能够帮我查一下 = Có thể giúp tôi kiểm tra một chút
能够 = có thể
帮 = Giúp, giúp đỡ
查 = Kiểm tra
2/ 明天有没有去芽庄 的车票?= Ngày mai có vé xe đi Nha Trang không
明天 = Ngày mai
有没有 = Có hay không có
去 = Đi
芽庄 = Nha Trang
车票 = Vé xe
3/ 后天有没有去顺华的火车票? = Ngày mốt có vé xe lửa đi Huế không?
后天 = Ngày mốt
顺华 = Huế
火车票 = Vé xe lửa
4/ 六月五号有没有胡志明市去河内的机票?= Ngày 5 tháng 6, có vé máy bay từ Sài Gòn đi Hà Nội không?
六月五号= Ngày 5 tháng 6
胡志明市 = TP.HCM
河内 = Hà Nội
机票 = Vé máy bay
5/ Các điểm đến ở Việt Nam: http://tiengtrungdulich.blogspot.com/2015/02/bai-06-quoc-tich.html#more
能够 = có thể
帮 = Giúp, giúp đỡ
查 = Kiểm tra
2/ 明天有没有去芽庄 的车票?= Ngày mai có vé xe đi Nha Trang không
明天 = Ngày mai
有没有 = Có hay không có
去 = Đi
芽庄 = Nha Trang
车票 = Vé xe
3/ 后天有没有去顺华的火车票? = Ngày mốt có vé xe lửa đi Huế không?
后天 = Ngày mốt
顺华 = Huế
火车票 = Vé xe lửa
4/ 六月五号有没有胡志明市去河内的机票?= Ngày 5 tháng 6, có vé máy bay từ Sài Gòn đi Hà Nội không?
六月五号= Ngày 5 tháng 6
胡志明市 = TP.HCM
河内 = Hà Nội
机票 = Vé máy bay
5/ Các điểm đến ở Việt Nam: http://tiengtrungdulich.blogspot.com/2015/02/bai-06-quoc-tich.html#more
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.