Tuesday, February 24, 2015

Nói thế nào: Có thể giúp tôi kiểm tra một chút, ngày mai có vé xe đi Nha Trang không? Ngày mốt có vé xe lửa đi Huế không? Ngày 5 tháng 6, có vé máy bay từ Sài Gòn đi Hà Nội không?

1/ 能够帮我查一下 = Có thể giúp tôi kiểm tra một chút
能够 = có thể
= Giúp, giúp đỡ
= Kiểm tra

2/ 明天有没有去芽庄 的车票?= Ngày mai có vé xe đi Nha Trang không

明天 = Ngày mai
有没有 = Có hay không có
= Đi
芽庄 = Nha Trang
车票 = Vé xe


3/ 后天有没有去顺华的火车票? Ngày mốt có vé xe lửa đi Huế không?

后天  Ngày mốt
顺华 = Huế
火车票 = Vé xe lửa

4/ 六月五号有没有胡志明市去河内的机票?Ngày 5 tháng 6, có vé máy bay từ Sài Gòn đi Hà Nội không?
六月五号Ngày 5 tháng 6
胡志明市 = TP.HCM
河内 = Hà Nội
机票 = Vé máy bay

5/ Các điểm đến ở Việt Nam: http://tiengtrungdulich.blogspot.com/2015/02/bai-06-quoc-tich.html#more








No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi