1/ Hội thoại
小明:麦克,前面有一个水果摊,我们买点儿水果吧。
Tiểu Minh: Mike, Trước mặt có một sạp bán trái cây, chúng ta mua chút trái cây đi.
麦克:好啊,你想买点儿什么水果?
Mike: Được/tốt thôi, Cậu muốn mua loại trái cây gì?
小明:嗯,我想吃苹果和香蕉,你呢?
Tiểu Minh: Hừm, mình muốn ăn táo và chuối, còn cậu?
麦克:那我们买点儿苹果吧,我也想吃苹果。
Mike: Vậy chúng ta mua ít táo đi, mình cũng muốn ăn táo
小明:你好,请问苹果多少钱一斤?
Tiểu Minh: Xin chào, Vui lòng cho hỏi táo bao nhiêu tiền một cân (1/2kg)?
水果商:国光苹果五块钱一斤、富士的三块钱一斤。你 想要哪种?
Người bán trái cây: Táo Quốc Quang 5 tệ một cân, táo Phú Sĩ 3 tệ một cân. Con muốn loại nào?
麦克:我们要国光苹果吧,要两斤。
Mike: Chúng con muốn (mua) táo Quốc Quang, muốn 2 cân
Mike: Chúng con muốn (mua) táo Quốc Quang, muốn 2 cân
水果商:好的,您还要点儿什么?
Người bán trái cây: Được/OK, Con còn muốn gì nữa không?
Người bán trái cây: Được/OK, Con còn muốn gì nữa không?
小明:桔子呢?多少钱一斤?
Tiểu Minh: Còn quýt? Bao nhiêu tiền 01 cân?
Tiểu Minh: Còn quýt? Bao nhiêu tiền 01 cân?
水果商:桔子八块。
Người bán trái cây: Quýt 8 tệ
Người bán trái cây: Quýt 8 tệ
麦克:八块,太贵了!
Mike: 8 tệ, quá đắt rồi!
Mike: 8 tệ, quá đắt rồi!
水果商:这桔子很新鲜,八块钱一斤不贵。
Người bán trái cây:Quýt này rất tươi, 8 tệ 1 cân không đắt
Người bán trái cây:Quýt này rất tươi, 8 tệ 1 cân không đắt
小明:能便宜一点儿吗?
Tiểu Minh: Có thể rẻ chút xíu được không ạ?
Tiểu Minh: Có thể rẻ chút xíu được không ạ?
水果商:那……七块钱一斤吧。怎么样?
Người bán trái cây: Vậy... 7 tệ một cân. Thế nào?
Người bán trái cây: Vậy... 7 tệ một cân. Thế nào?
小明:好的,我要一斤。
Tiểu Minh: Được ạ, con muốn 1 cân
Tiểu Minh: Được ạ, con muốn 1 cân
水果商:好的,稍等。
Người bán trái cây: Được, đợi chút
Người bán trái cây: Được, đợi chút
小明:一共多少钱?
Tiểu Minh: Tổng cộng/Tất cả bao nhiêu tiền?
Tiểu Minh: Tổng cộng/Tất cả bao nhiêu tiền?
水果商:一共十七。
Người bán trái cây: Tổng cộng/Tất cả 17 (tệ)
Người bán trái cây: Tổng cộng/Tất cả 17 (tệ)
小明:嗯,给您二十块钱。
Tiểu Minh: Gửi cô 20 tệ
Tiểu Minh: Gửi cô 20 tệ
水果商:好的,找您三块,水果您拿好。
Người bán trái cây: Được, thói con 3 tệ, táo con đây
Người bán trái cây: Được, thói con 3 tệ, táo con đây
小明:好的,谢谢您,再见。
Tiểu Minh: Tuyệt, cám ơn cô. Tạm biệt
2/ Từ vựng trong bài hội thoại
水果摊 = Sạp bán trái cây
香蕉 = Chuối
多少钱 = Bao nhiêu tiền
斤 = Cân (1/2 kg)
公斤= Kg
国 (Quốc )光 (Quang)= Quốc Quang
富(Phú)士(Sỹ) = Phú Sỹ
哪种 = Loại nào
桔子 = Quýt
太 (Quá)贵( đắt) = Quá đắt
新鲜 = Tươi
能 = Có thể
便宜 = Rẻ
怎么样 = Thế nào?
稍 (Sảo) = hơi, sơ qua
稍等 = Đợi chút
一共 =Tổng cộng
找 = Thói
拿 = cầm, nắm, đoạt, lấy...

No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.