Sunday, February 22, 2015

Bài 17 - Mua táo, bao nhiêu tiền một cân? Đắt, rẻ.

1/ Hội thoại
小明:麦克,前面有一个水果摊,我们买点儿水果吧。
Tiểu Minh: Mike, Trước mặt có một sạp bán trái cây, chúng ta mua chút trái cây đi.

麦克:好啊,你想买点儿什么水果?
Mike: Được/tốt thôi, Cậu muốn mua loại trái cây gì?

小明:嗯,我想吃苹果和香蕉,你呢?
Tiểu Minh: Hừm, mình muốn ăn táo và chuối, còn cậu?

麦克:那我们买点儿苹果吧,我也想吃苹果。
Mike: Vậy chúng ta mua ít táo đi, mình cũng muốn ăn táo

小明:你好,请问苹果多少钱一斤?
Tiểu Minh: Xin chào, Vui lòng cho hỏi táo bao nhiêu tiền một cân (1/2kg)?

水果商:国光苹果五块钱一斤、富士的三块钱一斤。你 想要哪种?
Người bán trái cây: Táo Quốc Quang 5 tệ một cân, táo Phú Sĩ 3 tệ một cân. Con muốn loại nào?

麦克:我们要国光苹果吧,要两斤。
Mike: Chúng con muốn (mua) táo Quốc Quang, muốn 2 cân

水果商:好的,您还要点儿什么?
Người bán trái cây: Được/OK, Con còn muốn gì nữa không?

小明:桔子呢?多少钱一斤?
Tiểu Minh: Còn quýt? Bao nhiêu tiền 01 cân?

水果商:桔子八块。
Người bán trái cây: Quýt 8 tệ

麦克:八块,太贵了!
Mike: 8 tệ, quá đắt rồi!

水果商:这桔子很新鲜,八块钱一斤不贵。
Người bán trái cây:Quýt này rất tươi, 8 tệ 1 cân không đắt 

小明:能便宜一点儿吗?
Tiểu Minh: Có thể rẻ chút xíu được không ạ?

水果商:那……七块钱一斤吧。怎么样?
Người bán trái cây: Vậy... 7 tệ một cân. Thế nào?

小明:好的,我要一斤。
Tiểu Minh: Được ạ, con muốn 1 cân

水果商:好的,稍等。
Người bán trái cây: Được, đợi chút

小明:一共多少钱?
Tiểu Minh: Tổng cộng/Tất cả bao nhiêu tiền?

水果商:一共十七。
Người bán trái cây: Tổng cộng/Tất cả 17 (tệ)

小明:嗯,给您二十块钱。
Tiểu Minh: Gửi cô 20 tệ

水果商:好的,找您三块,水果您拿好。
Người bán trái cây: Được, thói con 3 tệ, táo con đây
小明:好的,谢谢您,再见。
Tiểu Minh: Tuyệt, cám ơn cô. Tạm biệt


2/ Từ vựng trong bài hội thoại

水果摊 = Sạp bán trái cây

香蕉 = Chuối

多少钱 = Bao nhiêu tiền
= Cân (1/2 kg)
公斤= Kg

(Quốc )(Quang)= Quốc Quang

(Phú)(Sỹ) = Phú Sỹ

哪种 = Loại nào

桔子 = Quýt

太 (Quá)贵( đắt= Quá đắt

新鲜 = Tươi

= Có thể
便宜 = Rẻ

怎么样 = Thế nào?

(Sảo) = hơi, sơ qua
稍等 = Đợi chút

一共 =Tổng cộng

= Thói

= cầm, nắm, đoạt, lấy...


Video 





No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi