1/ 请问这件衣服多少钱 = Vui lòng cho hỏi chiếc quần áo này bao nhiêu tiền?
件 = Chiếc
衣服 (Y phục) = quần áo
一件衣服 = Một chiếc quần áo
两件衣服 = Hai chiếc quần áo
2/ 一百二十块钱 = 120 Tệ
3/ 有折扣马 = Có chiết khấu không? (Có giảm chút không?)
折扣 = Chiết khấu / Tiền bớt
七折 = 30% off
六折 = 40% off
(Nguyên tắc là lấy 10 - số trước 折 = Số % off)
4/ 暂时 = Tạm thời
暂时没有折扣 = Tạm thời không có chiết khấu (Tạm thời không có giảm giá)
不好意思 . 暂时没有折扣= Thật không hay/xin lỗi. Tạm thời không có giảm giá
5/ RMB = 人民币= Nhân dân tệ
6/ Cách nói tiền
Con số + 元 hoặc 块 + 钱 = Con số + Tệ
五元钱 = 五块钱= 无人民币 = 5 tệ
Đôi khi người ta cũng sẽ lược bỏ từ 钱 -> 五元 / 五块
7/ Xem video
Video đọc chậm
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.