2/ 客房间面积从 26 到 40平方米 = Diện tích phòng khách từ 26 đến 40m2
每个客房都配有 = Mỗi phòng đều
trang bị
3/ 办公桌
= Bàn làm việc
4/ 免费日报 = Nhật báo miễn phí
5/ 客房内保险箱 = Két sắt trong phòng
6/ 连通客房 = Phòng liên thông
7/ 三人间 = Phòng 03 người
9/ 无烟客房 = Phòng không hút thuốc
10/ 24 小时客房送餐服务 = Phục vụ ăn tận
phòng 24 giờ
11/ 迷你吧 = Minibar
12/ 阳台 = Ban công
13/ 冰箱 = Tủ lạnh
14/ 茶/咖啡机 = Máy
pha trà/cafe
15/ 免费WiFi = Miễn phí Wifi
16/ 吸烟区 = Khu vực hút thuốc
17/ 豪华客房 = Phòng
Deluxe
18/ 迎宾水果 = Trái cây
hoan nghênh khách
19/ 套房 = Phòng Suite
20/ 枕头 = Gối
21/ 浴盆 = Bồn tắm
22/ 衣柜 = Tủ quần áo
23/ 毯子 = Mền
24/ 牙膏 = Kem đánh răng
25/ 洗发液 = Dầu gội đầu
26/ 浴液= Sửa tắm
27/ 肥皂= Xà bông
28/ 牙刷= Bàn chải đánh răng
20/ 枕头 = Gối
21/ 浴盆 = Bồn tắm
22/ 衣柜 = Tủ quần áo
23/ 毯子 = Mền
24/ 牙膏 = Kem đánh răng
25/ 洗发液 = Dầu gội đầu
26/ 浴液= Sửa tắm
27/ 肥皂= Xà bông
28/ 牙刷= Bàn chải đánh răng
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.