Tuesday, February 24, 2015

Bài 25 - Thời tiết (Phần 02)

1/ Hội thoại

兰兰:麦克,你一个人想什么呢?
Lan Lan: Mike, cậu một mình nghĩ gì thế?

Mike:我 ?兰 兰 ,我在担心明天的天气。 天气预报说“局部地区有小雨”,要是明天下雨 ,我们还去不去天坛?

Mike: Tớ? Lan Lan, tớ lo lắng thời tiết ngày mai. Dự báo thời tiết nói "Cục bộ vài nơi có mưa nhỏ", nều ngày mai trời mưa, chúng mình vẫn đi hay không đi Thiên Đàn?

小明:麦克,你 担心什么 。如果明天下雨,我们就星期天再去呗。

Tiểu Minh: Mike, Cậu lo lắng cái gì. Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta chủ nhật lại đi.

 Mike:不行,我星期天要上中文课。

Mike:  Không được, chủ nhật tớ phải lên lớp (có giờ học, môn học)  Trung văn  

兰兰:那我们下周六去?

Lan Lan: Vậy thứ bảy tuần tới đi?

 Mike:还是这周去 吧,我早就想去了。

Mike: vẫn là tuần này đi đi, tớ sớm đã muốn đi

小明:就是 就是 , 什么下周 ,人家麦克都说这周了 。

Tiểu Minh: Đúng vậy đ1ung vậy, cái gì tuần sau chứ, người ta Mike đãnói tuần này rồi.

 兰兰:我看最想出去玩的人是你!

Lan Lan: Tớ nghĩ người muốn đi ra ngoài chơi nhiều nhất là cậu!

兰兰:我看今天天气这么好, 明天不一定会下雨

Lan Lan: Tớ thấy hôm nay thời tiết tốt thế này, ngày mai không nhất định sẽ mưa 

兰兰:放心吧,麦克,要是下雨也没关系,雨中游天坛也很有趣 嘛

Lan Lan:  An tâm đi, Mike, nếu trời mưa cũng không sao, trong mưa tham quan Thiên Đàn cũng rất thú vị

小明:有趣倒是很有趣 ,只是没办法照相了。 

Tiểu Minh: Thú vị thì thực là rất thú vị, chỉ là không có biện pháp/cách để chụp ảnh


2/ Từ vựng trong bài hội thoại


一个人 = Một người

担心 = Lo lắng
要是 = Nếu, nếu như
如果 = Nếu như

中文 = Trung văn
课 (Khóa) =  Giờ học; bài học; môn học... 

下周六 = Thứ bảy tới

人家 = Người ta 

这周= Tuần này
= Tuần

明天不一定会下雨 = ngày mai không nhất định sẽ mưa 
不一定 = Không nhất định
= Sẽ

= (Thú)  Hứng thú, thú vị

办法 = Biện pháp
照相 = Chụp ảnh


Video đọc chậm






1 comment:

  1. Các cách dùng của “倒是”
    发布日期:[2011-1-26 15:22:11]
    共阅[894]

    词汇辨析主要是指对词汇的词义以及用法上的进一步剖析。下面分析副词“倒是”和“倒”的词义与具体用法。

    “倒是”、“倒” (副词)

    1.表示跟一般情理相反。反而、反倒;
    如:
    1)妹妹倒是比姐姐高。
    2)多年的老朋友,他倒是跟我客气起来了。

    2.表示跟事实相反。用于“得”字句时,动词限于“说、想、看”等词,而形容词限于“容易、简单、轻松”等词。主语限于第二、三人称。有责怪的语气。
    如:
    1)你说得倒是简单,你试试看。
    2)他想得倒是容易,事情哪有那么好办!

    3.表示出乎意料。
    如:
    1)你一说,我倒是想起来了。
    2)十个学员里头倒是有七个是南方人。

    4.表示转折。 “倒”后用表示积极意义的词语。前一小句可加“虽然”。
    如:
    1)虽然房间不大,陈设倒是挺讲究;
    2)剧本的内容一般,语言倒是很生动。

    5.表示让步。用在前一小句,后一小句常用“就是、可是、但是、不过”等呼应。
    如:
    1)质量倒是挺好的,就是价钱贵点儿。
    2)这个题目难道是不难,不过做起来也还要费点儿脑筋。

    6.舒缓语气。不用“倒”,语气较强。用于肯定句,后面限用表示积极意义的词语。
    如:
    1)咱俩能一起去,那倒是挺好。
    2)在院子里养点儿金鱼儿,种点儿花儿,倒是很有意思。

    7.用于追问或催促。
    如:
    1)你倒是说说看。
    2)你倒是说句话呀!

    在教学中,“倒是”、“倒”可以融入到语境中学习,再加上语气、语感很容易就被学生理解和应用了。

    http://www.richblcu.com/Down_Detail.asp?t_id=2487

    ReplyDelete

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi