1/ Hội thoại
兰兰:麦克, 你看, 这道题这么做 ……
Lan Lan: Mike, cậu xem, câu hỏi này phải được làm/giải như thế này
小明:我求求你们了, 别 学了,明天就是周末了, 咱们休息休息吧。兰兰 ,一 块儿出去玩儿,怎么样?
Tiểu Minh: Mình van các cậu, đừng học nữa, ngày mai là cuối tuần rồi, chúng mình nghỉ ngơi thôi. Lan Lan, cùng nhau đi ra ngoài chơi đi, thế nào?
小明:好了好了 ,您别说话了。我 错了, 行了吧,你们学 , 你们学吧。
Tiểu Minh: Được rồi, được rồi. cậu đừng nói. Mình sai rồi, được chứ, các cậu học, các cậu học đi.
兰兰:我和麦克也正想休息休息。 你说吧,你明天想去哪儿玩儿 ?
Lan Lan: Tớ và Mike cũng đang nghĩ sẽ nghỉ ngơi. Cậu nói đi, ngày mai cậu muốn đi đâu chơi?
小明:我们 明天去天坛吧 。 不是我想去啊 ,是麦克没去过 。
Tiểu Minh: Ngày mai chúng ta đi Thiên Đàn đi (Thiên Đàn miếu ở Bắc Kinh). Không phải mình muốn đi, mà là Mike chưa từng đi qua.
兰兰:好啊,我们可以给麦克当向导。麦克,怎么样?你想去吗?
Lan Lan: Được, chúng ta có thể làm hướng dẫn cho Mike. Mike, thế nào? Cậu muốn đi không?
Mike:太好了,我早就想去了。
Mike: Quá tốt rồi, mình sớm đã muốn đi.
兰兰: 小明, 明天天气怎么样?
Lan Lan: Tiểu Minh, ngày mai thời tiết thế nào?
小明:我打 12121, 听听天气预报吧。
Tiểu Minh: Mình gọi 12121, nghe dự báo thời tiết
Mike: 小明,怎么样?
Mike: Tiểu Minh, thế nào?
小明:天气预报说明天晴转阴 ,最高20度 。局部地区有小雨。
Tiểu Minh: Dự báo thời tiết nói ngày mai nắng chuyển sang âm u, cao nhất là 20oC. Cục bộ vài khu vực có mưa nhỏ
Mike:“局部”地区有小雨?那天坛不在 “局部”吧 ?
Mike: Khu vực "Cục bộ" có mưa nhỏ? Vậy Thiên Đàn không nằm trong khu vực "Cục bộ" hả?
兰兰:麦克,“局部 ”是 “一部分、一些地区 ”的意思 ,不是一个地名
Lan Lan: Mike, "Cục bộ" có nghĩa "một bộ phận, một vài khu vực", không phải là một địa danh.
兰兰:好了 好了 , 小明, 明天要下雨 ,别忘了带伞。
Lan Lan: Được rồi, Tiểu Minh, ngày mai sẽ mưa, đừng quên mang theo dù
小明: 放心, 放心 。
Tiểu Minh: An tâm, an tâm.
2/ Từ vựng trong bài
道题 = Câu hỏi
求求 = Cầu, xin, van xin
别 = Đừng
别 学了 = Đừng học (nữa)
休息 = Nghỉ, nghỉ ngơi
出去 = Đi ra ngoài
玩 = Chơi
错 = Sai
正 = Đang
正想 = Đang nghĩ
天坛 = Thiên đàng
没去过 = Chưa đi qua (Chưa từng đi/tham quan qua)
当向导 = Làm hướng dẫn
当 = Làm (một nghề, một công việc)
向导 = Hướng đạo, hướng dẫn
天气 = Thời tiết
天气预报 = Dự báo thời tiết
晴转阴 = Nắng chuyển sang âm u
晴 = Nắng
阴 = Âm u, râm
最高20度 = Cao nhất 20oC
最高 = Cao nhất
度 = oC, Độ C
局部地区 = (Vài) Khu vực cục bộ
局部 = Cục bộ
地区 = Khu, vùng, miền, khu vực...
小雨 = Mưa nhỏ
大雨 = Mưa lớn
一些地区 = Một vài khu vực
一些 = Một vài
意思 = Ý nghĩa
地名 = Địa danh
带伞 = Mang dù
伞 = Dù
Video đọc chậm
兰兰:麦克, 你看, 这道题这么做 ……
Lan Lan: Mike, cậu xem, câu hỏi này phải được làm/giải như thế này
小明:我求求你们了, 别 学了,明天就是周末了, 咱们休息休息吧。兰兰 ,一 块儿出去玩儿,怎么样?
Tiểu Minh: Mình van các cậu, đừng học nữa, ngày mai là cuối tuần rồi, chúng mình nghỉ ngơi thôi. Lan Lan, cùng nhau đi ra ngoài chơi đi, thế nào?
小明:好了好了 ,您别说话了。我 错了, 行了吧,你们学 , 你们学吧。
Tiểu Minh: Được rồi, được rồi. cậu đừng nói. Mình sai rồi, được chứ, các cậu học, các cậu học đi.
兰兰:我和麦克也正想休息休息。 你说吧,你明天想去哪儿玩儿 ?
Lan Lan: Tớ và Mike cũng đang nghĩ sẽ nghỉ ngơi. Cậu nói đi, ngày mai cậu muốn đi đâu chơi?
小明:我们 明天去天坛吧 。 不是我想去啊 ,是麦克没去过 。
Tiểu Minh: Ngày mai chúng ta đi Thiên Đàn đi (Thiên Đàn miếu ở Bắc Kinh). Không phải mình muốn đi, mà là Mike chưa từng đi qua.
兰兰:好啊,我们可以给麦克当向导。麦克,怎么样?你想去吗?
Lan Lan: Được, chúng ta có thể làm hướng dẫn cho Mike. Mike, thế nào? Cậu muốn đi không?
Mike:太好了,我早就想去了。
Mike: Quá tốt rồi, mình sớm đã muốn đi.
兰兰: 小明, 明天天气怎么样?
Lan Lan: Tiểu Minh, ngày mai thời tiết thế nào?
小明:我打 12121, 听听天气预报吧。
Tiểu Minh: Mình gọi 12121, nghe dự báo thời tiết
Mike: 小明,怎么样?
Mike: Tiểu Minh, thế nào?
小明:天气预报说明天晴转阴 ,最高20度 。局部地区有小雨。
Tiểu Minh: Dự báo thời tiết nói ngày mai nắng chuyển sang âm u, cao nhất là 20oC. Cục bộ vài khu vực có mưa nhỏ
Mike:“局部”地区有小雨?那天坛不在 “局部”吧 ?
Mike: Khu vực "Cục bộ" có mưa nhỏ? Vậy Thiên Đàn không nằm trong khu vực "Cục bộ" hả?
兰兰:麦克,“局部 ”是 “一部分、一些地区 ”的意思 ,不是一个地名
Lan Lan: Mike, "Cục bộ" có nghĩa "một bộ phận, một vài khu vực", không phải là một địa danh.
兰兰:好了 好了 , 小明, 明天要下雨 ,别忘了带伞。
Lan Lan: Được rồi, Tiểu Minh, ngày mai sẽ mưa, đừng quên mang theo dù
小明: 放心, 放心 。
Tiểu Minh: An tâm, an tâm.
2/ Từ vựng trong bài
道题 = Câu hỏi
求求 = Cầu, xin, van xin
别 = Đừng
别 学了 = Đừng học (nữa)
休息 = Nghỉ, nghỉ ngơi
出去 = Đi ra ngoài
玩 = Chơi
错 = Sai
正 = Đang
正想 = Đang nghĩ
天坛 = Thiên đàng
没去过 = Chưa đi qua (Chưa từng đi/tham quan qua)
当向导 = Làm hướng dẫn
当 = Làm (một nghề, một công việc)
向导 = Hướng đạo, hướng dẫn
天气 = Thời tiết
天气预报 = Dự báo thời tiết
晴转阴 = Nắng chuyển sang âm u
晴 = Nắng
阴 = Âm u, râm
最高20度 = Cao nhất 20oC
最高 = Cao nhất
度 = oC, Độ C
局部地区 = (Vài) Khu vực cục bộ
局部 = Cục bộ
地区 = Khu, vùng, miền, khu vực...
小雨 = Mưa nhỏ
大雨 = Mưa lớn
一些地区 = Một vài khu vực
一些 = Một vài
意思 = Ý nghĩa
地名 = Địa danh
带伞 = Mang dù
伞 = Dù
Video đọc chậm
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.