Nam: 你今天下午有空吗?= Trưa nay bạn có thời gian rảnh không?
Nữ: 有啊 怎么了 = Có, thề nào rồi?
Nam: 我有一篇中文文章看不动 = Mình có một trang văn chương xem không hiểu
你能帮我看看吗?= Bạn có thể giúp mình xem xem không?
Nữ: 好啊没问题 = Được, không thành vấn đề
空 = Rảnh, rảnh rỗi, thời gian rảnh
篇 (Thiên) = Thiên, bài; tờ, trang
文章 = (Văn chương) Bài (văn) tác phẩm (văn thơ)
Nữ: 有啊 怎么了 = Có, thề nào rồi?
Nam: 我有一篇中文文章看不动 = Mình có một trang văn chương xem không hiểu
你能帮我看看吗?= Bạn có thể giúp mình xem xem không?
Nữ: 好啊没问题 = Được, không thành vấn đề
空 = Rảnh, rảnh rỗi, thời gian rảnh
篇 (Thiên) = Thiên, bài; tờ, trang
文章 = (Văn chương) Bài (văn) tác phẩm (văn thơ)
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.