Saturday, February 28, 2015

Bài 43: Điện thoại đường dài

1/ Hội thoại


雪梅:小杰,房间怎么样?
Tuyết mai: Tiểu Kiệt, phòng như thế nào?

小杰:挺好的。照相机,怎么还没有消息呢?
Tiểu Kiệt: Rất tốt. Máy chụp hình, làm thế nào mà vẫn chưa có tin tức gì thế?

黄人豪:别着急,我已经通知服务台了,有消息他们马上通知我们。
Hoàng Nhân Hào: Đừng lo lắng/sốt ruột. ba đã thông báo cho quầy phục vụ rồi, có tin tức họ sẽ ngay lập tức thông báo chúng ta.

雪梅:以后要照顾好自己的东西啊。
Tuyết Mai: Sau này phải chú ý/bảo quản tốt đồ của chính mình.

黄人豪:看看电视节目吧,看看中国的电视节目。
Hoàng Nhân Hào: Xem tiết mục truyền hình thôi, xem tiết mục truyền hình Trung Quốc


小杰:有美国的电视节目吗?
Tiểu Kiệt: Có tiết mục truyền hình Mỹ không?

黄人豪:我问问。
Hoàng Nhân Hào: Ba hỏi cái đã

黄人豪:(打电话)您好,是前台吗?请问,房间里的电视能看到美国的电视频道吗?那哪个频道可以看到体育节目呢?
Hoàng Nhân Hào: (Gọi điện thoại) Xin chào, là lễ tân phải không? Xin hỏi, truyền hình trong phòng có thể xem được kênh truyền hình Mỹ không? Vậy kênh nào có thể xem được tiết mục thể thao
黄人豪:对不起,我没有找到体育频道。
Hoàng Nhân Hào: Xin lỗi, tôi không tìm thấy kênh thể dục thể thao

黄人豪:好,谢谢。
Hoàng Nhân Hào: Tốt, cám ơn.

她说上来给咱们调试一下。
Cô ấy nói sẽ lên/đến phòng giúp chúng ta điều chỉnh kênh

服务员:这是体育频道,这是英语频道。
Nhân viên phục vụ: Đây là kênh thể thao, đây là kênh tiếng Anh.

服务员:噢,对了,冰箱里有饮料和啤酒。
Nhân viên phục vụ: Đúng rồi, trong tủ lạnh có thức uống và bia 
雪梅:唉,我有个问题想问你,房间里的电话能打国内长途吗?
Tuyết Mai: À, tôi có vấn đề cần hỏi cô, điện thoại trong phòng có thể gọi điện thoại đường dài trong nước không? 

服务员:对不起,现在还不能,只能打市内电话。
Nhân viên phục vụ: Xin lỗi, hiện tại không thể, chỉ có thể gọi điện thoại trong tỉnh

雪梅:要是打国内长途的话,怎么办呢?
Tuyết Mai: Muốn gọi điện thoại đường dài trong nước (điện thoại liên tỉnh) thì phải làm thế nào?

服务员:您需要到服务台办理开通手续,开通以后就可以打了。
Nhân viên phục vụ: Cô phải đến quầy phục vụ làm thũ tục khai thông, khai thông sau đó là có thể gọi.

雪梅:国际长途能打吗?
Tuyết Mai:  Gọi điện thoại đường dài quôc tế được không?

服务员:打国际长途需要到服务台办理押金手续,然后就可以打了。
Nhân viên phục vụ: Gọi điện thoại đường dài quôc tế phải đến quầy phục vụ làm thủ tục đặt cọc, sau đó có thể gọi.

雪梅:是这样,明白了。
Tuyết Mai: Ra vậy (là như vậy), hiểu rồi

黄人豪:我们出去吃点儿饭吧。庆祝一下儿。
Hoàng Hào Nhân: Chúng ta đi ra ngoài ăn cơm thôi, chúc mừng chút xíu nào

雪梅:好啊,小杰,咱们走吧。
Tuyết Mai: Tuyệt, Tiểu Kiệt, chúng ta đi thôi.

小杰:你们去吧,我不想去。
Tiểu Kiệt: Ba má đi đi, con không muốn đi
(电话铃响了 = Chuông điện thoại vang lên
黄人豪:(接电话)喂,你好!
Hoàng Hào Nhân: (Nhận điện thoại) Alô, xin chào!
什么!照相机包,已经给我们送来了。谢谢!
Cái gì! kiện/gói máy chụp hình, đã gửi đến cho chúng tôi. Cám ơn!

小杰:我的照相机回来了。
Tiểu Kiệt: Máy chụp hình của con trở lại rồi 

小杰:爸爸、妈妈,咱们去吃饭吧,我可真饿了。
Tiểu Kiệt: Ba, má, chúng ta đi ăn thôi. Con thật sự đói rồi.

黄人豪:好,走!
Hoàng Hào Nhân: Được, đi!


2/ Từ vựng trong bài

照相机 = Máy chụp hình

消息 = Tin tức

通知 = Thông tri -> thông báo cho biết

以后 = Về sau, sau này

照顾 = Chiếu cố, chăm sóc; chú ý đến

电视 = Tivi
节目 = Tiết mục

前台 = Quầy lễ tân


看到 = Xem thấy, xem được

美国 = Mỹ quốc

频道 = Kênh

哪个频道 = Kênh nào

体育 = Thể dục

找到 = Tìm thấy, tìm được

上来 -> Lên, đến phòng

调试 = Điều chỉnh (Điều thí)

英语 = Anh ngữ

冰箱 = Tủ lạnh
饮料 = Thức uống
啤酒 = Bia

问题 = Vấn đề
国内 = Quốc nội
长途 = Đường dài

市内 = Nội thị / Trong tỉnh

怎么办 = Làm thế nào

办理开通手续 = Làm thủ tục khai thông
开通 = Khai thông


国际 = Quốc tế
办理押金手续 = Làm thủ tục đặt cọc
押金 = Đặt cọc

明白 = Hiểu (Minh bạch)

庆祝 = Chúc mừng

电话铃响了 = Chuông điện thoại vang lên
电话铃 = Chuông điện thoại 
= Vang, kêu

接电话 = Nhận điện thoại

照相机包 = Kiện/gói mày chụp hình
照相机 = Máy chụp hình

送来 = Gửi đến
= Đưa, chuyển giao, tiễn

回来 = Trở lại






No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi