1/ Hội thoại
雪梅:小杰,房间怎么样?
Tuyết mai: Tiểu Kiệt, phòng như thế nào?
小杰:挺好的。照相机,怎么还没有消息呢?
Tiểu Kiệt: Rất tốt. Máy chụp hình, làm thế nào mà vẫn chưa có tin tức gì thế?
黄人豪:别着急,我已经通知服务台了,有消息他们马上通知我们。
Hoàng Nhân Hào: Đừng lo lắng/sốt ruột. ba đã thông báo cho quầy phục vụ rồi, có tin tức họ sẽ ngay lập tức thông báo chúng ta.
雪梅:以后要照顾好自己的东西啊。
Tuyết Mai: Sau này phải chú ý/bảo quản tốt đồ của chính mình.
Tuyết Mai: Sau này phải chú ý/bảo quản tốt đồ của chính mình.
黄人豪:看看电视节目吧,看看中国的电视节目。
Hoàng Nhân Hào: Xem tiết mục truyền hình thôi, xem tiết mục truyền hình Trung Quốc
Hoàng Nhân Hào: Xem tiết mục truyền hình thôi, xem tiết mục truyền hình Trung Quốc
小杰:有美国的电视节目吗?
Tiểu Kiệt: Có tiết mục truyền hình Mỹ không?
Tiểu Kiệt: Có tiết mục truyền hình Mỹ không?
黄人豪:我问问。
Hoàng Nhân Hào: Ba hỏi cái đã
Hoàng Nhân Hào: Ba hỏi cái đã
黄人豪:(打电话)您好,是前台吗?请问,房间里的电视能看到美国的电视频道吗?那哪个频道可以看到体育节目呢?
Hoàng Nhân Hào: (Gọi điện thoại) Xin chào, là lễ tân phải không? Xin hỏi, truyền hình trong phòng có thể xem được kênh truyền hình Mỹ không? Vậy kênh nào có thể xem được tiết mục thể thao
Hoàng Nhân Hào: (Gọi điện thoại) Xin chào, là lễ tân phải không? Xin hỏi, truyền hình trong phòng có thể xem được kênh truyền hình Mỹ không? Vậy kênh nào có thể xem được tiết mục thể thao
黄人豪:对不起,我没有找到体育频道。
Hoàng Nhân Hào: Xin lỗi, tôi không tìm thấy kênh thể dục thể thao
Hoàng Nhân Hào: Xin lỗi, tôi không tìm thấy kênh thể dục thể thao
黄人豪:好,谢谢。
Hoàng Nhân Hào: Tốt, cám ơn.
Hoàng Nhân Hào: Tốt, cám ơn.
她说上来给咱们调试一下。
Cô ấy nói sẽ lên/đến phòng giúp chúng ta điều chỉnh kênh
Cô ấy nói sẽ lên/đến phòng giúp chúng ta điều chỉnh kênh
服务员:这是体育频道,这是英语频道。
Nhân viên phục vụ: Đây là kênh thể thao, đây là kênh tiếng Anh.
Nhân viên phục vụ: Đây là kênh thể thao, đây là kênh tiếng Anh.
服务员:噢,对了,冰箱里有饮料和啤酒。
Nhân viên phục vụ: Đúng rồi, trong tủ lạnh có thức uống và bia
Nhân viên phục vụ: Đúng rồi, trong tủ lạnh có thức uống và bia
雪梅:唉,我有个问题想问你,房间里的电话能打国内长途吗?
Tuyết Mai: À, tôi có vấn đề cần hỏi cô, điện thoại trong phòng có thể gọi điện thoại đường dài trong nước không?
Tuyết Mai: À, tôi có vấn đề cần hỏi cô, điện thoại trong phòng có thể gọi điện thoại đường dài trong nước không?
服务员:对不起,现在还不能,只能打市内电话。
Nhân viên phục vụ: Xin lỗi, hiện tại không thể, chỉ có thể gọi điện thoại trong tỉnh
Nhân viên phục vụ: Xin lỗi, hiện tại không thể, chỉ có thể gọi điện thoại trong tỉnh
雪梅:要是打国内长途的话,怎么办呢?
Tuyết Mai: Muốn gọi điện thoại đường dài trong nước (điện thoại liên tỉnh) thì phải làm thế nào?
Tuyết Mai: Muốn gọi điện thoại đường dài trong nước (điện thoại liên tỉnh) thì phải làm thế nào?
服务员:您需要到服务台办理开通手续,开通以后就可以打了。
Nhân viên phục vụ: Cô phải đến quầy phục vụ làm thũ tục khai thông, khai thông sau đó là có thể gọi.
Nhân viên phục vụ: Cô phải đến quầy phục vụ làm thũ tục khai thông, khai thông sau đó là có thể gọi.
雪梅:国际长途能打吗?
Tuyết Mai: Gọi điện thoại đường dài quôc tế được không?
Tuyết Mai: Gọi điện thoại đường dài quôc tế được không?
服务员:打国际长途需要到服务台办理押金手续,然后就可以打了。
Nhân viên phục vụ: Gọi điện thoại đường dài quôc tế phải đến quầy phục vụ làm thủ tục đặt cọc, sau đó có thể gọi.
Nhân viên phục vụ: Gọi điện thoại đường dài quôc tế phải đến quầy phục vụ làm thủ tục đặt cọc, sau đó có thể gọi.
雪梅:是这样,明白了。
Tuyết Mai: Ra vậy (là như vậy), hiểu rồi
Tuyết Mai: Ra vậy (là như vậy), hiểu rồi
黄人豪:我们出去吃点儿饭吧。庆祝一下儿。
Hoàng Hào Nhân: Chúng ta đi ra ngoài ăn cơm thôi, chúc mừng chút xíu nào
Hoàng Hào Nhân: Chúng ta đi ra ngoài ăn cơm thôi, chúc mừng chút xíu nào
雪梅:好啊,小杰,咱们走吧。
Tuyết Mai: Tuyệt, Tiểu Kiệt, chúng ta đi thôi.
Tuyết Mai: Tuyệt, Tiểu Kiệt, chúng ta đi thôi.
小杰:你们去吧,我不想去。
Tiểu Kiệt: Ba má đi đi, con không muốn đi
Tiểu Kiệt: Ba má đi đi, con không muốn đi
(电话铃响了 = Chuông điện thoại vang lên)
黄人豪:(接电话)喂,你好!
Hoàng Hào Nhân: (Nhận điện thoại) Alô, xin chào!
Hoàng Hào Nhân: (Nhận điện thoại) Alô, xin chào!
什么!照相机包,已经给我们送来了。谢谢!
Cái gì! kiện/gói máy chụp hình, đã gửi đến cho chúng tôi. Cám ơn!
Cái gì! kiện/gói máy chụp hình, đã gửi đến cho chúng tôi. Cám ơn!
小杰:我的照相机回来了。
Tiểu Kiệt: Máy chụp hình của con trở lại rồi
Tiểu Kiệt: Máy chụp hình của con trở lại rồi
小杰:爸爸、妈妈,咱们去吃饭吧,我可真饿了。
Tiểu Kiệt: Ba, má, chúng ta đi ăn thôi. Con thật sự đói rồi.
Tiểu Kiệt: Ba, má, chúng ta đi ăn thôi. Con thật sự đói rồi.
黄人豪:好,走!
Hoàng Hào Nhân: Được, đi!
2/ Từ vựng trong bài
照相机 = Máy chụp hình
消息 = Tin tức
通知 = Thông tri -> thông báo cho biết
以后 = Về sau, sau này
照顾 = Chiếu cố, chăm sóc; chú ý đến
电视 = Tivi
节目 = Tiết mục
前台 = Quầy lễ tân
看到 = Xem thấy, xem được
美国 = Mỹ quốc
频道 = Kênh
哪个频道 = Kênh nào
体育 = Thể dục
找到 = Tìm thấy, tìm được
上来 -> Lên, đến phòng
调试 = Điều chỉnh (Điều thí)
英语 = Anh ngữ
冰箱 = Tủ lạnh
饮料 = Thức uống
啤酒 = Bia
问题 = Vấn đề
国内 = Quốc nội
长途 = Đường dài
市内 = Nội thị / Trong tỉnh
怎么办 = Làm thế nào
办理开通手续 = Làm thủ tục khai thông
开通 = Khai thông
国际 = Quốc tế
办理押金手续 = Làm thủ tục đặt cọc
押金 = Đặt cọc
明白 = Hiểu (Minh bạch)
庆祝 = Chúc mừng
电话铃响了 = Chuông điện thoại vang lên
电话铃 = Chuông điện thoại
响 = Vang, kêu
接电话 = Nhận điện thoại
照相机包 = Kiện/gói mày chụp hình
照相机 = Máy chụp hình
送来 = Gửi đến
送 = Đưa, chuyển giao, tiễn
回来 = Trở lại
Hoàng Hào Nhân: Được, đi!
2/ Từ vựng trong bài
照相机 = Máy chụp hình
消息 = Tin tức
通知 = Thông tri -> thông báo cho biết
以后 = Về sau, sau này
照顾 = Chiếu cố, chăm sóc; chú ý đến
电视 = Tivi
节目 = Tiết mục
前台 = Quầy lễ tân
看到 = Xem thấy, xem được
美国 = Mỹ quốc
频道 = Kênh
哪个频道 = Kênh nào
体育 = Thể dục
找到 = Tìm thấy, tìm được
上来 -> Lên, đến phòng
调试 = Điều chỉnh (Điều thí)
英语 = Anh ngữ
冰箱 = Tủ lạnh
饮料 = Thức uống
啤酒 = Bia
问题 = Vấn đề
国内 = Quốc nội
长途 = Đường dài
市内 = Nội thị / Trong tỉnh
怎么办 = Làm thế nào
办理开通手续 = Làm thủ tục khai thông
开通 = Khai thông
国际 = Quốc tế
办理押金手续 = Làm thủ tục đặt cọc
押金 = Đặt cọc
明白 = Hiểu (Minh bạch)
庆祝 = Chúc mừng
电话铃响了 = Chuông điện thoại vang lên
电话铃 = Chuông điện thoại
响 = Vang, kêu
接电话 = Nhận điện thoại
照相机包 = Kiện/gói mày chụp hình
照相机 = Máy chụp hình
送来 = Gửi đến
送 = Đưa, chuyển giao, tiễn
回来 = Trở lại
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.