Thursday, February 26, 2015

Bài 30 - Cậu ở (cư trú) đâu?

tiengtrungdulich.blogspot.com
1/ Hội thoại
你住在哪儿?= Anh cư trú/ở/sống ở đâu

我住在东大街十八号 = Tôi ở số 18 đường Đông Đại


就是在中央公园旁边吗?= Là ở bên cạnh công viên trung tâm đúng không?


没错 = Không sai

欢迎您常来玩儿 = Hoan nghênh anh thường xuyên lại chơi

好 = Được

....................................

住 = (Trú) Ở, cư trú

我住在中国  = Tôi sống/ở Trung Quốc

东大 = Đông Đại

东 = Đông
西 = Tây
南 = Nam
北 = Bắc
街 = Đường
(Trong tiếng Trung, nói tên đường, rồi mới tới số nhà, theo hướng từ Cái lớn, xuống cái nhỏ, như trong trường hợp nói Năm đến Tháng, rồi mới nói ngày)


中央 = Trung ương

公园 = Công viên

旁边 = Bên cạnh, ven 

在我旁边 = Ở bên cãnh tôi

欢迎 = Hoan nghênh

常 và 常常 = Thường, thường xuyên
我常常喝咖啡 = Tôi thường uống cafe

来 (lại) 玩 (chơi) = lại chơi


= Sai

没错 = Không sai
这是我的错 = Đây là lỗi của tôi





2/ Cảnh 01 
她们家到底住在哪里?
我只知道好像在这附近
不好意思
请问一下
你知道周语晨小姐是住在哪一户吗?






3/ Cảnh 5


Nhóm học sinh nữ: 叔叔我想请问一下, 阿伦住在那个酒店?= Chú vui lòng hco con hỏi, A Luân ở khách sạn nào ạ?


Chú: 这个我不知道: Cái này, tôi không biết


Nhóm học sinh nữ: 怎么办呀 = Làm thế nào đây? 




No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi