Monday, April 16, 2018

Dịch Trung - Anh hoặc Trung - Việt

Có phát âm
Ở phần dịch Trung - Anh có cả ghi chú giải thích những từ chính trong câu, bao gồm cả pinyin. Rất tiện lợi.

Trung - Anh: https://fanyi.baidu.com/#zh/en/%E8%AF%B7%E5%87%BA%E7%A4%BA%E6%8A%A4%E7%85%A7%E5%92%8C%E6%9C%BA%E7%A5%A8

Trung - Việt: https://fanyi.baidu.com/#zh/vie/%E8%AF%B7%E5%87%BA%E7%A4%BA%E6%8A%A4%E7%85%A7%E5%92%8C%E6%9C%BA%E7%A5%A8


Đọc tiếp

Monday, May 15, 2017

Khái quát về Việt Nam - 越南概况 - Vietnam overview

(Video với giọng đọc của thầy 陳平平, người Đài Loan)


Vietnam overview  - Khái quát về Việt Nam - 越南概况
Khái quát / Tổng quan – Overview概述

Vietnam at a glance – Sơ lược về Việt Nam
越南一瞥/越南一览

1/ The official name of Vietnam is the Socialist Republic of Vietnam.
Tên chính thức của Việt Nam là (Nước) Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
 越南的正式名称是越南社会主义共和国。

Chính thức – Official官方的/正式的
Xã hội chủ nghĩa – Socialist社会主义
Nước cộng hòa – Republic 共和国

Đọc tiếp

Thursday, September 3, 2015

Từ vựng cho hostel / nhà nghỉ / khách sạn

公共浴室 - Phòng tắm công cộng /chung

公共洗脸台 - Bục/đài có bồn rửa mặt công cộng/chung

Photo credit: yhachina.com



太阳起得真早 - Mặt trời mọc đúng thật là sớm


露台- Terrace - Sân thượng


窗外 - Bên ngoài khung cửa sổ


温暖的小窝 - Tổ nhỏ ấm ấp / Gốc ngỏ ấm ấp


大床房 - Phòng giường lớn


四人间 - Phòng 4 người


我们的院子 - Cái sân của chúng tôi


双人标间 - Phòng đôi tiêu chuẩn


咖啡餐厅 - Khu vực/Gian phục vụ cafe


电脑房 - Phòng máy vi tính

                                                              Photo credit: yhachina.com

标准间 - Phòng tiêu chuẩn


走廊 = Hành lang 


多人间 = Phòng nhiều người


日式大床房 - Phòng giường lớn phong cách Nhật

                                                              Photo credit: yhachina.com

餐厅 - Nhà hàng


台球 - Bida


客厅 = Phòng khách

阳台 - Ban công

海景标间 - Phòng tiêu chuẩn hướng (view ngắm) biển

饭后甜点 - Đồ ăn tráng miệng

烛光晚餐 - Bữa tối với (ánh) nến

故事树 - Cây ghi lại câu chuyện khách đã lưu trú


室内花圃 - Vườn hoa trong nhà

门前晚霞 - Ráng chiều trước cửa nhà

照片墙 - Bức tường (lưu giữ) ảnh (của du khách)

前台 - Tiền sảnh

公共活动室 - Phòng hoạt động (giải trí) chung (sách, trà, trò chuyện, internet...)

花园一角 - Một góc hoa viên

院子一角 - Một góc sân

阳光十人间 - Phòng 10 người hướng mặt trời

公用卫生间 - Nhà vệ sinh dùng chung/công cộng

公共淋浴间 - Phòng tắm vòi sen công cộng

储物柜 - Locker

自助餐  = Buffet 

................................................................................................................................
共 50 记录,  5/7 页  [首页]  [上一页]  1 2 3 4 5 6 7  [下一页]  [尾页]  



Đọc tiếp

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi