Saturday, February 28, 2015

Bài 41 - Trên máy bay và Làm thủ tục nhập cảnh

Trên máy bay
空中小姐:先生,打扰一下,这是入境卡,请拿好。
Nữ tiếp viên hàng không: Thưa ông, làm phiền chút ạ, đây là thẻ/phiếu nhập cảnh, vui lòng giữ/cầm lấy

黄人豪:来,一个人一张。
Hoàng Nhân Hào: Lại, mỗi người một tờ

雪梅:这里写名字,这儿填什么?
Tuyết Mai: Ở đây viết tên, ở đây điền cái gì?

黄人豪:你工作的地方,写工作单位的名字就可以了。
Hoàng Nhân Hào: Nơi em làm việc, viết tên đơn vị cmình đang ông tác là được rồi

雪梅:怎么写啊?
Tuyết Mai: Viết thế nào?

黄人豪:“新闻报社”,我给你写吧。
Hoàng Nhân Hào: "Tòa soạn báo Tân Văn", để anh viết cho em


雪梅:住址写哪儿?
Tuyết Mai:  Địa chỉ viết ở đâu?

黄人豪:写饭店吧,房子还没有租好,只能先住饭店了。
Hoàng Nhân Hào: Viết khách sạn đi, vẫn chưa thuê được nhà, trước hết chỉ có thể  ở khách sạn

雪梅:饭店的名字是明月饭店吧?
Tuyết Mai:   Tên của khách sạn là khách sạn Minh Nguyệt phải không?

黄人豪:对。小杰,我给你填吧。
Hoàng Nhân Hào: Đúng. Tiểu Kiệt, ba điền cho con.

小杰:谢谢。
Tiểu Kiệt: Cám ơn

雪梅:这次公司派你来中国真是个好机会。我们可以在中国生活一段时间了。
Tuyết Mai: Lần này công ty phái anh đến Trung Quốc đúng thật là cơ hội tốt. Chúng ta có thể sống ở Trung Quốc một quãng thời gian rồi.

黄人豪:是啊,你也可以到中国各处去看看。看看真实的中国。
Hoàng Nhân Hào: Đúng vậy, em có thể đi xem các nơi ở Trung Quốc. Xem một Trung Quốc thật sự

小杰:你最好多写一些文章,让外国人好好了解中国。
Tiểu Kiệt: Tốt nhất là ba viết nhiều chút các bài văn chương, để người nước ngoài hiểu hơn về Trung Quốc.

(广播:各位乘客朋友,我们的飞机就要着陆了,请大家回到座位上,系好安全带。)(Phát thanh: các vị khách thân mến, máy bay của chúng ta sắp tiếp đất, mời mọi người quay về chỗ ngồi, thắt đai an toàn)

雪梅:飞机要降落了,坐好吧。
Tuyết Mai: Máy bay sắp tiếp đất, ngồi tốt nào.

(下飞机)(Xuống máy bay)
边检人员:您好。
Nhân viên biên kiểm: Xin chào

黄人豪:您好。
Hoàng Nhân Hào: Xin chào
边检人员:请出示护照和机票。
Nhân viên biên kiểm: Vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay

黄:这是我们三个人的。
Hoàng: Đây là (hộ chiếu) của 03 chúng tôi

边检人员:你们是一家人吗?
Nhân viên biên kiểm: Mọi người là một gia đình?

黄:对!
Hoàng: Đúng!

边检工作人员:您来中国的目的是什么?
Nhân viên biên kiểm: Mục đích đến Trung Quốc của anh là gì?

黄:我是公司总部派来的。
Hoàng:  Tôi là do tổng công ty phái đến

边检人员:你们打算住在酒店?
Nhân viên biên kiểm: Anh chị dự định ở khách sạn?

黄:公司正在帮我们找房子,我们暂时住在酒店。
Hoàng: Công ty đang giúp chúng tôi tìm nhà, chúng tôi tạm thời ở khách sạn

边检人员:您们打算在中国工作多长时间?
Nhân viên biên kiểm: Anh chị dự định ở Trung Quốc làm việc trong bao lâu?

黄:公司派我来工作两年。
Hoàng: Công ty phái tôi đến làm việc 02 năm
(指妻子)她和报社也签了两年的合同。
   (Chỉ vào vợ) Cô ấy cũng đã ký với tòa báo hợp đồng 02 năm 

边检人员:好!祝你们一家在中国过得愉快!
Nhân viên biên kiểm:  Tốt/Dạ được. Chúc cả nhà ở Trung Quốc vui 
雪梅:唉,行李在哪儿呢?
Tuyết Mai: A, hành lý ở đâu rồi?
黄:应该往前走吧。
Hoàng: Nên/cần phải đi về phía trước.




No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi