Friday, February 27, 2015

Bài 36 - Ăn thức ăn nhanh hamburger



1/ Hội thoại
小明:兰兰,我快饿死了,咱们去买点儿吃的吧。
Tiểu Minh: Lan Lan, tớ đói chết rồi đây, chúng ta đi mua chút gì đó ăn đi

Mike: 是啊是啊,我也快饿死了。
Mike: Đúng đó, mình cũng sắp đói chết rồi đây

兰兰:好啦,好啦。你们想吃点儿什么?
Lan Lan: Được/OK, các cậu muốn ăn cái gì?

小明:我现在什么都想吃……啊,烤鸭、羊肉

串、红烧鱼……. 
Tiểu Minh: Tớ bây giờ cái gì cũng đều muốn ăn, à, 

vịt quay, thịt dê xiên, cá sốt

兰兰:做梦吧。麦克,你呢?
Lan Lan:  Mơ đi. Mike, còn cậu?

Mike:我吃什么都行。兰兰,你想吃点儿什么?

Mike: Tớ ăn cái gì cũng được. Lan Lan, cậu muốn ăn cái gì?


兰兰:我一会儿还有钢琴课,咱们吃点儿简单

的吧?
Lan Lan: Mình một lát nữa có lớp học piano, chúng

 ta ăn chút gì giản đơn thôi được không?



Mike:好。你看,那边有卖汉堡的,咱们边走

边吃,怎么样?

Mike: Được. Cậu xem, bên đó có bán hamburger. Chúng ta vừa đi vừa ăn, thế nào? 

兰兰:太好了。

Lan Lan: Tốt quá rồi

小明:又吃汉堡啊!

Tiểu Minh: Lại ăn hamburger!

Mike:您好,我们要三个鸡腿堡,三杯可乐。

Mike: Xin chào, Chúng tôi muốn ba cái đùi gà burger, ba ly coca

服务员:好的,一共48元。请您稍等。

Nhân viên phục vụ: Dạ được, tổng cộng 48 tệ, vui lòng đợi chút

服务员:这是您的汉堡和可乐。您拿好。
Nhân viên phục vụ: Đây là hamburger và coca của quý vị. Vui lòng cầm lấy

小明:能再给我几张餐巾纸吗?
Tiểu Minh: Có thể cho tôi vài miếng khăn giấy/ăn không?

服务员:好的,没问题。
Nhân viên phục vụ: Dạ được, không thành vần đề

Mike:劳驾,我能要包番茄酱吗?
Mike: Làm phiền, tôi có thể có/muốn gói tương cà được không? 


服务员:好的。请稍等。

Nhân viên phục vụ: Dạ được, vui lòng đợi chút

兰兰:我吃饱了,你们俩呢?
Lan Lan: Tớ ăn no rồi. Hai cậu thì sao?


小明:我吃得很饱,味道不错。

Tiểu MInh: Tớ ăn rất no. Vị không tệ

Mike:我也吃饱了。
Mike: Tớ cũng ăn no rồi.

小明:对了,兰兰,那边还有个咖啡屋,你想

去喝点儿咖啡吗?
Tiểu Minh: Đúng rồi, Lan Lan, bên đó có tiệm cafe, cậu muốn đi uống chút cafe không?

兰兰:我……
Lan Lan: Tớ...


Mike:小明,兰兰,一会儿还要上钢琴课,我

们……
Mike: Tiểu Minh, Lan Lan, một lát nữa phải lên lớp học piano, chúng ta...


小明:好吧好吧,跟我走,咱们回家吧。

Tiểu Minh: Được rồi, cùng tớ đi thôi, chúng ta về nhà



红烧鱼






2/ Từ vựng trong bài hội thoại

什么都想吃 = Cái gì đều cũng muốn ăn

= Đều

烤鸭 = Vịt quay


羊肉串 = Thịt dê xiên/xâu

做梦 = Nằm mơ

钢琴课 = Lớp học piano

钢琴 = Dương cầm, piano



简单 = Giản đơn

= Bán

汉堡 /hàn bǎo/= Hamburger



边走边吃 = Vừa đi vừa ăn

---> 边 + động từ + 边 + động từ = Vừa... vừa...


鸡腿 = Đùi gà 

鸡蛋 = Trứng gà

鸡肉 = Thịt gà

= Ly

可乐 = Coca


餐巾 = Khăn ăn

= Giấy

餐巾纸 = Khăn giấy


= bao, gói

番茄 = Cà chua

= Tương

番茄酱 /fānqie'jiàng/ = Tương cà


吃饱 = Ăn no



= No


咖啡屋 = Tiệm cafe

回家 = Về nhà







No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi