Nam: 挺多鱼啊 = Nhiều cá quá
Nữ: 就是啊,你看这条好胖 = Đúng thế, cậu xem con cá này mập quá
太可爱了 = Dễ thương thật
Nam: 这是你爸爸的照片?= Đây là ảnh của ba cậu hả?
Nữ: 是啊,是他年轻时候拍的照片= Ừ, đây là ảnh ông ấy chụp lúc trẻ
Nam: 看一下 = Xem chút xíu
你们俩很像啊 = Hai người rất giống nhau
Nữ: 大家都这么说 = Mọi người đều nói như thế
我的手机 = Điện thoại cầm tay/di động của tớ
Nam: 完了喂鱼去了这个 = Xong/tiêu rồi, để (làm thức ăn) nuôi cá
Nữ: 天啊好贵的 = Trời ơi, đắt lắm
Nam: 我跳下去给你捞 = Tớ nhảy xuống mò cho cậu
挺 (Đỉnh) = Rất
胖 = Mập, béo, bụ
可爱 (khả ái) = Dễ thương
照片 = Bức ảnh, bức hình
年轻 = Trẻ, trẻ trung
老(Lão) = Già
时候 = Lúc, khi
拍 = Chụp
拍照 = Chụp hình
你们俩 = Hai người
俩 (Lạng, lưỡng) = hai (người)
像 = Giống, giống nhau
大家 = Mọi người
大家好= Xin chào mọi người
这么 = Như thế này
这么好 = Tốt như thế này
这么冷 = Lạnh như thế này
那么 = Như thế kia
那么不好 = Không tốt như thế kia
手机 = Điện thoại cầm tay/di động
完了 = Xong/tiêu rồi
喂 = Nuôi, bón (ăn)
喂鱼 = Nuôi cá
跳 = Nhảy
跳下去 = Nhảy xuống
捞 = Mò, moi, vét
Video đọc chậm
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.