Thursday, February 26, 2015

Bài 31 - Đói chết mất


1/ Hội thoại
今晚吃什么?我饿死了 = Tối nay ăn gì? Mình đói chết rồi đây

没人做饭,看来只能吃泡面了 = Không người làm/nấu cơm, xem ra chỉ có thể là ăn mì tôm rồi

吃泡面总比饿着好 = Ăn mì tôm vẫn luôn tốt hơn là đói

今晚 = Tối nay

饿 = Đói
 = Chết
我饿了= Tôi đói
我饿死了 = Tôi đói chết mất

(Phiền) = Phiền, buồn phiền

我烦死了 = Tôi phiền chết đi được

= Khát

我渴了= Tôi khát


做饭 = Làm cơm
你会做饭吗?= Cậu biết làm cơm không? 
我不会做饭 = Mình không biết làm cơm
= Biết (làm gì đó)
---------> Chủ từ + 会 / 不会 + động từ = Biết/không biết làm gì đó


看来 = xem ra, xem lại


只能 = Chỉ có thể, chỉ có khả năng

只能这样做了= Chỉ có thể làm thế này thôi


泡面 = Mì gói, mì tôm = 方便面


比 = So, so với

A比B好 = A tốt hơn B

= (Tổng) Tổng; vẫn, mãi, toàn, luôn...
他总这样说 = Anh ta luôn nói như vậy







2/ Cảnh 01


Nữ 01: 姐姐今天好漂亮啊 = Chị hôm nay đẹp quá

                 是吧, 哥 = Phài không, anh?
Nam:   是, 你再不下来我们就快饿死了 = Phải. Em còn không xuống (lại) thì bọn anh sớm/nhanh đói chết mất
Nữ 02: 去哪儿?= Đi đâu



Video đọc chậm





No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi