1/ Hội thoại
妈:麦克,你睡醒啦?
Mẹ Tiểu Minh: Mike, con thức rồi à?
麦克:阿姨,早上好。小明呢?
Mike: Dì, chào dì (chào buổi sáng). Tiểu Minh đâu dì?
妈:他已经出去打球了。麦克,你快去洗脸吧。这是你的浴巾,洗发液和浴液在卫生间。
Mẹ Tiểu Minh: Nó đã đi ra ngoài chơi bóng rồi. Con nhanh đi rửa mặt đi. Đây là khăn tắm của con. Dầu gội và sữa tắm ở nhà vệ sinh
妈:哎,麦克你怎么不穿拖鞋啊?
Mẹ Tiểu Minh: nè, Mike, sao con (làm thế nào mà con) không mang dép lê?
麦克:阿姨,我在自己家里就不穿。
Mike: Dì, Ở trong nhà của con, con không có mang
妈:不行,地板太凉了,快穿上拖鞋,小心着凉。
Mẹ Tiểu Minh: Không được, sàn nhà quá lạnh, mau mang dép lê vào, cẩn thận kẻo bị cảm lạnh
麦克:好吧。
Mike: Dạ
妈:麦克,快吃早饭吧,小明已经吃过了。
Mẹ Tiểu Minh: Mike, Mau ăn sáng đi, Tiểu Minh đã ăn rồi
麦克:阿姨,我想吃面包、喝牛奶。
Mike: Dì, Con muôn ăn bánh mì và uống sữa (bò)
妈:你看,我还特地给你准备了凉牛奶。
Mẹ Tiểu Minh: Con xem, dì còn đặc biệt chuẩn bị cho con sữa bò lạnh
Mẹ Tiểu Minh: Con xem, dì còn đặc biệt chuẩn bị cho con sữa bò lạnh
麦克:啊,太好了,谢谢您。
Mike: A, quá tốt rồi, cám ơn dì.
2/ Từ mới trong bài hội thoại
睡 (ngủ) 醒 (tỉnh, thức) = ngủ dậy
已经 = Đã (trước động từ: diễn đạt đã hoàn thành - Thời quá khứ)
出去 = đi ra ngoài
快 (mau, nhanh) 去 (đi) = mau đi
洗 (rửa) 脸 (mặt)= rửa mặt
浴巾 = Khăn tắm
洗发液 = Dầu gội
和 = Và
浴液 = Sữa tắm
穿 = Mang, đi (giày); mặc (quần áo)
拖鞋 = Dép lê
自己 = Tự mình, mình, bản thân
自己家 = Nhà mình, nhà của chính mình
我在自己家里就不穿 = Con ở (trong) nhà mình thì không mang/đi giày
里 = Trong, bên trong
就 = Thì
不行 = Không được (Không được như thế)
地板 = Nền (nhà)
太 = Quá
凉 = (Lương) mát (ở trong bài này có nghĩa "lạnh")
小心 = Cẩn thận
着凉 = Cảm, bị cảm lạnh /zháo liáng/
已经吃过了 = Đă ăn (qua) rồi
过 (Qua, quá) (Dùng sau động từ) xong, rồi
面包 = Bánh mì
喝 = Uống
牛奶 = Sữa bò
特地 = Riêng biệt, chỉ (ở đây chỉ đặc biệt chuẩn bị cho Mike)
给 = Cho
准备 = Chuẩn bị
给你准备 = Vì con mà chuẩn bị = Chuẩn bị cho con (Mike) (Khi vì ai đó hoặc làm gì cho ai đó thì sử dụng CẤU TRÚC này: 给 + người mình làm cho + động từ)
Video đọc chậm
Mike: A, quá tốt rồi, cám ơn dì.
2/ Từ mới trong bài hội thoại
睡 (ngủ) 醒 (tỉnh, thức) = ngủ dậy
已经 = Đã (trước động từ: diễn đạt đã hoàn thành - Thời quá khứ)
出去 = đi ra ngoài
快 (mau, nhanh) 去 (đi) = mau đi
洗 (rửa) 脸 (mặt)= rửa mặt
浴巾 = Khăn tắm
洗发液 = Dầu gội
和 = Và
浴液 = Sữa tắm
穿 = Mang, đi (giày); mặc (quần áo)
拖鞋 = Dép lê
自己 = Tự mình, mình, bản thân
自己家 = Nhà mình, nhà của chính mình
我在自己家里就不穿 = Con ở (trong) nhà mình thì không mang/đi giày
里 = Trong, bên trong
就 = Thì
不行 = Không được (Không được như thế)
地板 = Nền (nhà)
太 = Quá
凉 = (Lương) mát (ở trong bài này có nghĩa "lạnh")
小心 = Cẩn thận
着凉 = Cảm, bị cảm lạnh /zháo liáng/
已经吃过了 = Đă ăn (qua) rồi
过 (Qua, quá) (Dùng sau động từ) xong, rồi
面包 = Bánh mì
喝 = Uống
牛奶 = Sữa bò
特地 = Riêng biệt, chỉ (ở đây chỉ đặc biệt chuẩn bị cho Mike)
给 = Cho
准备 = Chuẩn bị
给你准备 = Vì con mà chuẩn bị = Chuẩn bị cho con (Mike) (Khi vì ai đó hoặc làm gì cho ai đó thì sử dụng CẤU TRÚC này: 给 + người mình làm cho + động từ)
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.