1/ Hội thoại
2/ Từ mới trong bài hội thoại
还 = Còn, vẫn
睡 = Ngủ
该 = Nên, đáng, phải
别 = Đừng, chớ
吵 = ồn, ồn ào, ầm ĩ
周末 = Cuối tuần
让 = Để, hảy để
多 (nhiều) + 睡 = Ngủ thêm
一会儿 = Một chút nữa
都 (Đã)快(sắp) = Đã sắp
时差 = Sự chênh lệch múi giờ (Mike đến từ Mỹ)
先 (Trước) + 吃 (ăn) + 早饭 (Bữa sáng) + 吧= Ăn sáng trước đi
下楼 = Xuống lầu
打球 = Chơi, đánh bóng
Video đọc chậm
妈妈:小明,起床啦?
Mẹ Tiểu Minh: Tiểu Minh, dậy rồi à?
小明:妈,麦克怎么还睡呢!该起床了吧?
Tiểu Minh: Má, Mike làm thế nào mà vẫn chưa dậy! Nên thức dậy rồi chứ?
妈妈:嘘,你别吵,今天是周末,让他多睡一会儿吧。
Mẹ Tiểu Minh: Xuỳa (ra hiệu im lặng), con đừng ồn, hôm nay là cuối tuần. Hãy để nó ngủ thêm chút nữa
小明:啊?!还睡!您看,都快十点了。
Tiểu Minh: A/hả?! Còn ngủ? Mẹ xem, đã sắp 10 giờ rồi.
妈妈:他还有时差呢,你先吃早饭吧。
Mẹ Tiểu Minh: Nó vẫn còn cảm giác chênh lệch múi giờ. Con ăn sáng trước đi.
小明:好吧。
Tiểu Minh: Dạ
小明:妈,我下楼打会儿球。
Tiểu Minh: Má, con xuống lầu chơi bóng chút
妈妈:你去吧,早点儿回来。
Mẹ Tiểu Minh: Con đi đi, Về nhà sớm chút nhé
2/ Từ mới trong bài hội thoại
怎么 (đại từ nghi vấn) = sao, thế nào, làm sao
还 = Còn, vẫn
睡 = Ngủ
该 = Nên, đáng, phải
别 = Đừng, chớ
吵 = ồn, ồn ào, ầm ĩ
周末 = Cuối tuần
让 = Để, hảy để
多 (nhiều) + 睡 = Ngủ thêm
一会儿 = Một chút nữa
都 (Đã)快(sắp) = Đã sắp
时差 = Sự chênh lệch múi giờ (Mike đến từ Mỹ)
先 (Trước) + 吃 (ăn) + 早饭 (Bữa sáng) + 吧= Ăn sáng trước đi
下楼 = Xuống lầu
打球 = Chơi, đánh bóng
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.