Sunday, February 22, 2015

Bài 14 - Vẫn còn ngủ? Muộn quá rồi Nên thức dậy rồi...

1/ Hội thoại
妈妈:小明,起床啦?
Mẹ Tiểu Minh: Tiểu Minh, dậy rồi à?

小明:妈,麦克怎么还睡呢!该起床了吧?
Tiểu Minh: Má, Mike làm thế nào mà vẫn chưa dậy! Nên thức dậy rồi chứ?

妈妈:嘘,你别吵,今天是周末,让他多睡一会儿吧。
Mẹ Tiểu Minh: Xuỳa (ra hiệu im lặng), con đừng ồn, hôm nay là cuối tuần. Hãy để nó ngủ thêm chút nữa

小明:啊?!还睡!您看,都快十点了。
Tiểu Minh: A/hả?! Còn ngủ?  Mẹ xem, đã sắp 10 giờ rồi.

妈妈:他还有时差呢,你先吃早饭吧。
Mẹ Tiểu Minh: Nó vẫn còn cảm giác chênh lệch múi giờ. Con ăn sáng trước đi.

小明:好吧。
Tiểu Minh: Dạ

小明:妈,我下楼打会儿球。
Tiểu Minh: Má, con xuống lầu chơi bóng chút 

妈妈:你去吧,早点儿回来。
Mẹ Tiểu Minh: Con đi đi, Về nhà sớm chút nhé



2/ Từ mới trong bài hội thoại
怎么 (đại từ nghi vấn) = sao, thế nào, làm sao

= Còn, vẫn

= Ngủ

该 = Nên, đáng, phải

别 = Đừng, chớ

吵 = ồn, ồn ào, ầm ĩ

周末 = Cuối tuần

让 = Để, hảy để

(nhiều) +  = Ngủ thêm 

一会儿 = Một chút nữa

(Đã)(sắp) = Đã sắp

时差 = Sự chênh lệch múi giờ (Mike đến từ Mỹ)

(Trước) + 吃 (ăn) + 早饭 (Bữa sáng) + = Ăn sáng trước đi

下楼 = Xuống lầu

打球 = Chơi, đánh bóng





Video đọc chậm

No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi