1/ Hội thoại
Nữ: 你能帮我一个忙吗?= Anh có thể giúp tôi không?
Nam: 什么事?= Chuyện gì?
Nữ 我的自行车坏了= Xe đạp của tôi hư rồi
能把你的借给我妈?= Có thể cho tôi mượn chiếc (xe) của anh không?
Nam: 好的没问题 = Được, không thành vấn đề
帮 = giúp đỡ
帮忙 = giúp đỡ
帮我 = 帮我一个忙 = Giúp tôi
自行车 = Xe đạp
坏 = Hư, hỏng
借 = Mượn
借给 = Cho (ai) mượn
把你的借给我 = Mang xe của anh cho tôi mượn
你的 (Của) = Cái của anh (Ở đây nghĩa là chiếc xe của anh ta)
问题 = Vấn đề
有问题 = Có vấn đề
Video đọc chậm
2/ 没问题 = Không vấn đề, không thành vấn đề
只要我能帮得上= Chỉ cần tôi cò thể giúp (là tôi sẽ giúp)
只要 = Chỉ cần
帮得上 = Giúp được
说= Nói
3/ 你是我的最好的朋友 = Cậu là bạn tốt nhất của mình
最好 = Tốt nhất
你能帮我一个忙吗?= Cậu có thể giúp mình không?
只要我做得到 = Chỉ cần mình làm được (thì mình sẽ làm)
这个。。。= Cái này (Biểu thị ý chần chừ...)
怎么?= Thế nào?
你不愿意? = Cậu không bằng lòng/đồng ý à?
愿意 = bằng lòng/đồng ý
4/ Nam: 什么事?快说 = Chuyện gì? Nói nhanh đi
Nữ: 我想让你帮我一个忙 = Em muốn anh giúp em
Nam: 帮忙,行啊,什么忙? = Giúp đỡ, được, giúp gì nào?
Nữ: 我想在这个饭店里工作 = Em muốn làm việc ở/trong khách sạn này
你能帮我吗? = Anh giúp em được không?
Nam:工作,为什么?= Làm việc, tại sao?
Nữ: 我跟我爸吵架了 = Em và ba em gây lộn/cãi nhau rồi
以后我可能都要靠自己生活了= Về sau, có thể em sẽ phải dựa vào chính mình kiếm sống
所以,能帮我吗? = Vì thế, anh giúp em được không?
Nam: 行啊没问题 = Được, không thành vần đề
你等着我我马上回来 = Em đợi anh, Anh sẽ quay lại ngay
Từ vựng
饭店 = Khách sạn / Quán ăn
为什么 = Tại sao
跟 = với
吵架 = Cãi lộn
以后 = Về sau, sau này
可能 = Khả năng, có thể
都要 = Phải, đều phải
靠 = Dựa vào
自己 = Chính mình
生活 = Sinh hoạt, sống
所以 = Vì thế
行啊 = Được (trả lời/nhận lời giúp) = 可以 = Có thể (cách trả lời khác)
马上 = Ngay lập tức
回来 = Trở lại
5/ 能够帮我查一下 = Có thể giúp tôi kiểm tra một chút
能够 = Có thể; có điều kiện, khả năng
查 (tra) = kiểm tra
Nữ: 你能帮我一个忙吗?= Anh có thể giúp tôi không?
Nam: 什么事?= Chuyện gì?
Nữ 我的自行车坏了= Xe đạp của tôi hư rồi
能把你的借给我妈?= Có thể cho tôi mượn chiếc (xe) của anh không?
Nam: 好的没问题 = Được, không thành vấn đề
帮 = giúp đỡ
帮忙 = giúp đỡ
帮我 = 帮我一个忙 = Giúp tôi
自行车 = Xe đạp
坏 = Hư, hỏng
借 = Mượn
借给 = Cho (ai) mượn
把你的借给我 = Mang xe của anh cho tôi mượn
你的 (Của) = Cái của anh (Ở đây nghĩa là chiếc xe của anh ta)
问题 = Vấn đề
有问题 = Có vấn đề
Video đọc chậm
2/ 没问题 = Không vấn đề, không thành vấn đề
只要我能帮得上= Chỉ cần tôi cò thể giúp (là tôi sẽ giúp)
只要 = Chỉ cần
帮得上 = Giúp được
说= Nói
3/ 你是我的最好的朋友 = Cậu là bạn tốt nhất của mình
最好 = Tốt nhất
你能帮我一个忙吗?= Cậu có thể giúp mình không?
只要我做得到 = Chỉ cần mình làm được (thì mình sẽ làm)
这个。。。= Cái này (Biểu thị ý chần chừ...)
怎么?= Thế nào?
你不愿意? = Cậu không bằng lòng/đồng ý à?
愿意 = bằng lòng/đồng ý
4/ Nam: 什么事?快说 = Chuyện gì? Nói nhanh đi
Nữ: 我想让你帮我一个忙 = Em muốn anh giúp em
Nam: 帮忙,行啊,什么忙? = Giúp đỡ, được, giúp gì nào?
Nữ: 我想在这个饭店里工作 = Em muốn làm việc ở/trong khách sạn này
你能帮我吗? = Anh giúp em được không?
Nam:工作,为什么?= Làm việc, tại sao?
Nữ: 我跟我爸吵架了 = Em và ba em gây lộn/cãi nhau rồi
以后我可能都要靠自己生活了= Về sau, có thể em sẽ phải dựa vào chính mình kiếm sống
所以,能帮我吗? = Vì thế, anh giúp em được không?
Nam: 行啊没问题 = Được, không thành vần đề
你等着我我马上回来 = Em đợi anh, Anh sẽ quay lại ngay
Từ vựng
饭店 = Khách sạn / Quán ăn
为什么 = Tại sao
跟 = với
吵架 = Cãi lộn
以后 = Về sau, sau này
可能 = Khả năng, có thể
都要 = Phải, đều phải
靠 = Dựa vào
自己 = Chính mình
生活 = Sinh hoạt, sống
所以 = Vì thế
行啊 = Được (trả lời/nhận lời giúp) = 可以 = Có thể (cách trả lời khác)
马上 = Ngay lập tức
回来 = Trở lại
5/ 能够帮我查一下 = Có thể giúp tôi kiểm tra một chút
能够 = Có thể; có điều kiện, khả năng
查 (tra) = kiểm tra
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.