1/ Hội thoại
小明:麦克,快起床,快起床,我们睡过头了。
Tiểu Minh: Mike, mau thức dậy, mau thức dậy, chúng ta ngủ quá rồi
麦克:啊,现在几点啦?
Mike: Hả, bây giờ mấy giờ rồi?
小明:都七点半了,快点儿。
Tiểu Minh: Đã 7 giớ rưỡi rồi, nhanh lên chút
麦克:小明,你平时怎么去学校?
Mike: Tiểu Minh, cậu bình thường đến trường/đi học bằng cách nào?
小明:我平时先坐公交车,再倒地铁。不过,今天太晚了,我们打车去吧。
Tiểu Minh: Bình thường, trước tiên mình đi xe buýt công cộng, sau đó đổi qua xe điện ngầm. Nhưng mà, hôm nay quá muộn/trễ rồi, chúng mình đánh xe đi (Đi taxi)
小明:师傅,我们 去**中学。
Tiểu Minh: Bác tài, Chúng con đi trường trung học**
师傅:对不起,我不太认识,你能帮我指路吗?
Bác tài: Xin lỗi, tôi không rành đường lắm. Cậu có thể chỉ đường cho tôi không?
小明:好的,您先直行,到长安街十字路口再向右转。
Tiểu Minh: Dạ được, trước tiên chú đi thẳng, đến ngã tư đường Trường An thì quẹo phải
师傅:好的。
Bác tài: Được / OK
Bác tài: Được / OK
小明:哎,怎么这么堵啊?
Tiểu Minh: Ai da, làm sao mà kẹt thế này?
Tiểu Minh: Ai da, làm sao mà kẹt thế này?
师傅:我给你们停地铁站吧,坐地铁会快一点儿。
Bác tài: Chú cho hai đứa dừng ở trạm xe điện ngầm. Ngồi xe điện ngầm sẽ nhanh hơn chút.
Bác tài: Chú cho hai đứa dừng ở trạm xe điện ngầm. Ngồi xe điện ngầm sẽ nhanh hơn chút.
小明:好吧,谢谢您。
Tiểu Minh: Được ạ, cám ơn chú
Tiểu Minh: Được ạ, cám ơn chú
小明:麦克,这是地铁一号线,咱们可以坐到东单站转五号线。
Tiểu Minh: Mike, đây là đường line xe điện ngầm số 01, chúng ta có thể ngồi xe đến trạm Đông Đơn, rồi chuyển sang đường line số 5
Tiểu Minh: Mike, đây là đường line xe điện ngầm số 01, chúng ta có thể ngồi xe đến trạm Đông Đơn, rồi chuyển sang đường line số 5
麦克:嗯。哎呀,快点儿来车吧!
Mike: Hmm, ai da, nhanh đến xe thôi...
2/ Từ vựng trong bài hội thoại
头 (đầu) = đầu; đầu tóc
睡过头 = Ngủ quá (giờ)
平时 = Bình thường
学校 = Trường học
坐 = Ngồi
公交车 = Xe buýt công cộng
再 = Lại
倒 = (đảo) đổi, chuyển
地铁 = Xe điện ngầm
不过 = Nhưng mà
晚 = Muộn
打车 = Đánh xe (đi taxi)
师傅 = Sư phụ/bác tài
中学 = Trung học
认识 = Biết, nhận biết (Ở trong bài có nghĩa "biết đường, biết rành đường")
帮 = Giúp, giúp đỡ
指路 = Chỉ đường
直行 (trực hành) = đi thẳng
到 = Đến
长安 = Trường An
街 = Đường
十字 = Chữ thập
路口 = Nút đường
十字路口 = Ngã tư đường
右转 = Quẹo phải
堵 = Bịt, lắp, chắn... (Ở đây nghĩa quá đông xe, kẹt)
停 = Dừng (xe...)
地铁站 = Trạm xe điện ngầm
一号线(tuyến) = Tuyến số 1
东单 = Đông Đơn
Video đọc chậm
Chỉnh đọc sai cho từ 长安 = Trường An
Mike: Hmm, ai da, nhanh đến xe thôi...
2/ Từ vựng trong bài hội thoại
头 (đầu) = đầu; đầu tóc
睡过头 = Ngủ quá (giờ)
平时 = Bình thường
学校 = Trường học
坐 = Ngồi
公交车 = Xe buýt công cộng
再 = Lại
倒 = (đảo) đổi, chuyển
地铁 = Xe điện ngầm
不过 = Nhưng mà
晚 = Muộn
打车 = Đánh xe (đi taxi)
师傅 = Sư phụ/bác tài
中学 = Trung học
认识 = Biết, nhận biết (Ở trong bài có nghĩa "biết đường, biết rành đường")
帮 = Giúp, giúp đỡ
指路 = Chỉ đường
直行 (trực hành) = đi thẳng
到 = Đến
长安 = Trường An
街 = Đường
十字 = Chữ thập
路口 = Nút đường
十字路口 = Ngã tư đường
右转 = Quẹo phải
堵 = Bịt, lắp, chắn... (Ở đây nghĩa quá đông xe, kẹt)
停 = Dừng (xe...)
地铁站 = Trạm xe điện ngầm
一号线(tuyến) = Tuyến số 1
东单 = Đông Đơn
Video đọc chậm
Chỉnh đọc sai cho từ 长安 = Trường An
No comments:
Post a Comment
Note: Only a member of this blog may post a comment.