Tuesday, February 24, 2015

Bài 23 - Xin lỗi đã đến muộn

1/ Hội thoại


小明:报告!
Tiểu Minh: Báo cáo/Có mặt
老师:请进。
Giáo viên: Mời vào / Vào đi

小明、麦克:对不起,老师,我们迟到了。
Tiểu Minh, Mike: Xin lỗi cô giáo, chúng em đến muộn

老师:怎么回事?为什么迟到?
Giáo viên: Việc gì? Tại sao đến trễ?

小明:路上……路上堵车。
Tiểu Minh: Trên đường... Trên đường kẹt xe

老师:以后早点儿出来。好了,你们快回座位坐好。
Giáo viên: Về sau rời khỏi nhà/đi ra sớm một chút. Được rồi, các em nhanh về chỗ ngồi đi.

小明:对不起,对不起。真抱歉,都怪我不小心,把你的书碰掉了。
Tiểu Minh: Mình xin lỗi, mình xin lỗi, thật có lỗi/áy náy, đều trách mình không cẩn thận, làm đụng rớt sách của cậu

女同学:没关系,没关系。哎,小明,你小心一点儿嘛。
Bãn nữ cùng lớp: Không sao, không sao, À, Tiểu Minh, cậu cần thận chút nhé

老师:好了,同学们。请把书打开,翻到第三十页,我来 检查一下家庭作业。
Tiểu Minh: Được rồi, các em (học sinh), mở sách ra nào. lật tới trang 30, cô lại kiểm tra một chút  bài tập về nhà

小明:哎呀,我把书忘家里啦。
Tiểu Minh: Ái da, em để quên sách ở nhà rồi

小明:老师,对……对不起。
Tiểu Minh: Cô giáo, xin... xin lỗi


2/ Từ vựng trong bài hội thoại


报告 Báo cáo (->Có mặt)

请进 = Mời vào

怎么回事? = Việc gì, chuyện gì đã xảy ra?

堵车 = Kẹt xe

早点儿 = Sớm chút
出来 = Ra ngoài, đi ra

(hồi) = trở về
座位 = Chỗ ngồi

= Thật
抱歉 = áy náy, có lỗi

= Trách, trách móc
不小心 = Không cẩn thận

= Va, chạm, đụng...
= Rơi

把书打开 = Mang sách mở ra / Mở sách

= Lật
= Trang
第三十 = Thứ 30

 检查 = Kiểm tra
家庭作业 = Bài tập về nhà

= Quên



Video đọc chậm



No comments:

Post a Comment

Note: Only a member of this blog may post a comment.

Đăng ký thành viên để tham gia nhận xét, gửi câu hỏi